Cộng đồng

3 клас English / ESL Irregular verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '3 клас english irregular verbs'

What did you do yesterday?
What did you do yesterday? Vòng quay ngẫu nhiên
Full Blast 5 Irregular verbs 1
Full Blast 5 Irregular verbs 1 Nối từ
Past Simple.Regular/Irregular Verbs
Past Simple.Regular/Irregular Verbs Đố vui
неправильні дієслова
неправильні дієслова Nối từ
choose the correct past form of Past simple
choose the correct past form of Past simple Đố vui
bởi
Irregular verbs (різні форми)
Irregular verbs (різні форми) Đảo chữ
Irregular Verbs (різні форми)
Irregular Verbs (різні форми) Hoàn thành câu
Irregular verbs (Intermediate)
Irregular verbs (Intermediate) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
What did they do?
What did they do? Thẻ thông tin
Full Blast Have you ever...?
Full Blast Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Simple or Present Perfect
Past Simple or Present Perfect Đố vui
bởi
irregular verbs
irregular verbs Thẻ thông tin
Irregular verbs_Part 2
Irregular verbs_Part 2 Nối từ
bởi
irregular verbs
irregular verbs Thẻ thông tin
Irregular Verbs (p.57 + canva slide 7)
Irregular Verbs (p.57 + canva slide 7) Thẻ thông tin
bởi
Irregular Verbs_part_1
Irregular Verbs_part_1 Nối từ
bởi
Irregular verbs (5 grade) -o- family
Irregular verbs (5 grade) -o- family Tìm đáp án phù hợp
Irregular Verbs -ought/-aught
Irregular Verbs -ought/-aught Hoàn thành câu
Вправа 2
Вправа 2 Đảo chữ
past simple, irregular verbs, negatives
past simple, irregular verbs, negatives Hoàn thành câu
Fly high 3. Unit 23
Fly high 3. Unit 23 Khớp cặp
 Irregular Verbs
Irregular Verbs Đố vui
Irregular Verbs Roadmap A2
Irregular Verbs Roadmap A2 Nối từ
Kids box 4. Irregular Verbs.
Kids box 4. Irregular Verbs. Đố vui
Past simple
Past simple Phục hồi trật tự
past simple
past simple Đố vui
Full Blast 5 Irregular verbs 2
Full Blast 5 Irregular verbs 2 Nối từ
AS3 Unit 7 irregular verbs 2 forms
AS3 Unit 7 irregular verbs 2 forms Thẻ thông tin
bởi
Irregular Verbs Full Blast 5
Irregular Verbs Full Blast 5 Hangman (Treo cổ)
bởi
smart junior 3 unit 8 verbs past present
smart junior 3 unit 8 verbs past present Sắp xếp nhóm
bởi
smart junior 3 unit 8 regular verbs
smart junior 3 unit 8 regular verbs Hoàn thành câu
bởi
Smart Junior 3 Food
Smart Junior 3 Food Tìm đáp án phù hợp
go getter  1 family
go getter 1 family Nối từ
Irregular verbs
Irregular verbs Nối từ
bởi
Irregular verbs FF 4
Irregular verbs FF 4 Đố vui
Round Up 2 | modals
Round Up 2 | modals Đố vui
Possessives Quiz
Possessives Quiz Đố vui
 IN/ON/UNDER
IN/ON/UNDER Đố vui
bởi
I must and mustn't in museum
I must and mustn't in museum Sắp xếp nhóm
What are they doing?
What are they doing? Đố vui
bởi
Countries and Nationalities
Countries and Nationalities Nối từ
hobbies
hobbies Nối từ
Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
Family and friends  3 Unit 2 Hobbies
Family and friends 3 Unit 2 Hobbies Đố vui
BEP3 Unit 5 Word Order: was, were, wasn't, weren't
BEP3 Unit 5 Word Order: was, were, wasn't, weren't Phục hồi trật tự
bởi
Comparative
Comparative Đố vui
Have or has/ do or doesn't
Have or has/ do or doesn't Đố vui
ff2 unit 6(2)
ff2 unit 6(2) Nối từ
bởi
Autumn Speaking Cards
Autumn Speaking Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
John's daily routine
John's daily routine Lật quân cờ
My school
My school Gắn nhãn sơ đồ
Smart junior 3 Unit 8
Smart junior 3 Unit 8 Nối từ
Academy stars 3 Unit 4
Academy stars 3 Unit 4 Đảo chữ
bởi
go getter 1 unit 3.1
go getter 1 unit 3.1 Nối từ
My Day
My Day Tìm đáp án phù hợp
BEP3 Unit 5 Was/were
BEP3 Unit 5 Was/were Hoàn thành câu
bởi
Nature
Nature Tìm đáp án phù hợp
Posessives
Posessives Đố vui
bởi
Animals parts
Animals parts Tìm đáp án phù hợp
Go getter unit 0.3
Go getter unit 0.3 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?