5 клас Іноземні мови
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '5 клас іноземні мови'
Prepare 5 NUS unit 8
Nối từ
Prepare 5 NUS unit 7 Present Simple
Hoàn thành câu
Prepare 5 NUS. Unit 1. The verb "to be"
Sắp xếp nhóm
There was/ There were
Đố vui
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
To Be + - ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Full blast 5 NUS // Module 8 // Round up
Hoàn thành câu
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Full blast 5 NUS // Module 8 // 8C
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Co lubisz robić?
Gắn nhãn sơ đồ
Modul 6 (brauchen)
Nối từ
Go getter 3. Unit 1. Get culture
Sắp xếp nhóm
QUIZ das Wetter
Đố vui
Go getter 3 unit 1.1
Nối từ
Countable\uncountable nouns
Đố vui
Go Getter 1 Unit 5
Khớp cặp
Go Getter 1 (Unit 7)
Nối từ
Have\has by Polina
Đố vui
Prepare 5 NUS. Unit 1. All about me
Vòng quay ngẫu nhiên
Full Blast Plus 7 for Ukraine. Module 5. Game 2
Hoàn thành câu
My Day
Đảo chữ
His/her...
Đố vui
Personality (the opposites)
Nối từ
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Present Simple. Questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes)
Vòng quay ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
prepare 5 NUS unit 9
Đố vui
Films
Thẻ bài ngẫu nhiên
Die Kleidung
Đố vui
Irregular verbs FF 4
Đố vui
Things you wear
Sắp xếp nhóm
vocabulary focus 2 unit 6
Thẻ bài ngẫu nhiên
fruits & vegetables
Tìm đáp án phù hợp
About myself
Đố vui
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
Environment
Sắp xếp nhóm
F/F3 Unit 1 Speaking
Thẻ thông tin
NM1 Unit 5 guess the word
Đố vui
Full blast 5 NUS // Module 8 // 8D Vocabulary
Câu đố hình ảnh
Etre
Đố vui