costume - костюм (для вечірки), fancy-dress party - костюмована вечірка, forget - забувати, invitation - запрошення, karaoke - караоке, carnival - карнавал, celebrate - святкувати, laugh - сміятися, scream - верещати, snowman - сніговик, swimsuit - купальник, autumn - осінь, winter - зима, spring - весна, summer - літо,

Full Blast 5 NUS // Module 6 // Vocabulary // 6A / 6B

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?