Cộng đồng

6 10 esl

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '6 10 esl'

Eating right(Sj4)
Eating right(Sj4) Đảo chữ
containers (SJ4)
containers (SJ4) Đố vui
EW1 Unit 1, What is it? School objects
EW1 Unit 1, What is it? School objects Câu đố hình ảnh
Ігри на розвиток уваги для корекційної роботи з гіперактивними дітьми
Ігри на розвиток уваги для корекційної роботи з гіперактивними дітьми Khớp cặp
EW 2 Unit 1 Grammar (Is he/she V+ing ?)
EW 2 Unit 1 Grammar (Is he/she V+ing ?) Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet A B C D E F
Alphabet A B C D E F Đố vui
Possessives Quiz
Possessives Quiz Đố vui
Prepare 6 Music phrases
Prepare 6 Music phrases Thẻ thông tin
Teen and ty numbers (easy match)
Teen and ty numbers (easy match) Tìm đáp án phù hợp
 Plural 2 (irregular)
Plural 2 (irregular) Đố vui
Winter Conversation
Winter Conversation Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2
Prepare 6 Unit 2 Daily routines 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Sports. Prepare 6. Unit 1
Sports. Prepare 6. Unit 1 Nối từ
Winter Questions
Winter Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
 What a great job! Prepare 6. Unit 6
What a great job! Prepare 6. Unit 6 Nối từ
Prepare 6 NUS Unit 4. It was awesome
Prepare 6 NUS Unit 4. It was awesome Sắp xếp nhóm
 Sport  Play Do Go
Sport Play Do Go Sắp xếp nhóm
Degrees of comparison
Degrees of comparison Đố vui
What time is it?
What time is it? Thẻ bài ngẫu nhiên
EW 2, Unit 3, text collocations
EW 2, Unit 3, text collocations Khớp cặp
PAST SIMPLE Speaking questions 28
PAST SIMPLE Speaking questions 28 Vòng quay ngẫu nhiên
Food- Speaking questions
Food- Speaking questions Vòng quay ngẫu nhiên
Focus 4 1.5 verb patterns
Focus 4 1.5 verb patterns Vòng quay ngẫu nhiên
 to be
to be Đố vui
WEATHER
WEATHER Vòng quay ngẫu nhiên
Full Blast 6. Review. Module Hello
Full Blast 6. Review. Module Hello Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Лічба предметів у межах 10
Лічба предметів у межах 10 Đố vui
bởi
INVERSION
INVERSION Đố vui
Лексична помилка
Лексична помилка Tìm đáp án phù hợp
Частка не з прикметниками
Частка не з прикметниками Sắp xếp nhóm
Present Simple. Questions
Present Simple. Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes)
Questions Present Simple (Speak for 2 minutes) Vòng quay ngẫu nhiên
Verbs and verb phrases about the body
Verbs and verb phrases about the body Tìm đáp án phù hợp
Things you wear
Things you wear Sắp xếp nhóm
Warm-up Speaking
Warm-up Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Can, can't Roadmap A2
Can, can't Roadmap A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency A2+
Adverbs of frequency A2+ Đố vui
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary
Focus 2. Unit 1.1 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Personality (the opposites)
Personality (the opposites) Nối từ
1-10 irregular verbs
1-10 irregular verbs Hoàn thành câu
healthy and unhealthy habits
healthy and unhealthy habits Đúng hay sai
Sport
Sport Tìm đáp án phù hợp
Українська революція 1917-1921
Українська революція 1917-1921 Đố vui
EW2, Unit 2, Grammar speaking practice
EW2, Unit 2, Grammar speaking practice Mở hộp
Склад чисел 2-5
Склад чисел 2-5 Đúng hay sai
Past Simple. Prepare 6. Unit 6. Sentences.
Past Simple. Prepare 6. Unit 6. Sentences. Phục hồi trật tự
Can you?
Can you? Vòng quay ngẫu nhiên
Допоміжні історичні науки
Допоміжні історичні науки Nối từ
Like/love/hate/enjoy/
Like/love/hate/enjoy/ Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking questions 10
Speaking questions 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Count to 10
Count to 10 Gắn nhãn sơ đồ
Prepare Unit 6 Jobs
Prepare Unit 6 Jobs Hoàn thành câu
PREPARE 6 Morning Routine
PREPARE 6 Morning Routine Gắn nhãn sơ đồ
Numbers
Numbers Nối từ
OET B1 unit 1
OET B1 unit 1 Đố vui
Word formation (Noun suffixes - ness, -ment, -ion, -ation)
Word formation (Noun suffixes - ness, -ment, -ion, -ation) Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?