Окремо: не/близький, а далекий;, не/радісний, а сумний., нікому не/відомий художник, ні до чого не/здатний працівник, далеко не/приємний запах, зовсім не/виконане завдання, аж ніяк не/старий чоловік, кущ не/зелений, квітка не/зірвана, сова не/чорна, цікава задача не/виконана, його автомобіль не/швидкий, чудернацький візерунок не/намальований, не/добрий, а злий, не/щедрий, а скупий, Разом: не/багатий купець, не/важкий рюкзак, не/задоволені покупці, не/перевершений скрипаль, не/дбалий, не/вблаганний, не/похитний, не/гайне повідомлення, не/всипущий, не/здоланний, не/впізнанний, не/дозрілий, не/дороблений, не/дописаний твір, не/дошитий костюм, не/дочитана книга,
0%
Частка не з прикметниками
Chia sẻ
bởi
Etnoinfo261280
6 клас
10 клас
Українська мова
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Sắp xếp nhóm
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?