A1 german
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'a1 german'

Dopełniacz
Đố vui

Być
Hoàn thành câu

RM A1. 1A-1C countries & nationalities
Hangman (Treo cổ)

Jobs A1
Thẻ bài ngẫu nhiên

Warm-up for A1 learners
Vòng quay ngẫu nhiên

Grupa -am/-asz
Đố vui

RM A1. 1A countries
Đố vui

Wetter
Tìm đáp án phù hợp

Czas przeszły
Đố vui

Gold experience A1. Jobs
Thẻ thông tin

Sprechen A1
Thẻ bài ngẫu nhiên

Körperteile. Kapitel 8. Klasse! A1
Hangman (Treo cổ)

Roadmap A1 (3A. My town)
Nối từ

wegen + Genitiv
Vòng quay ngẫu nhiên

Imperativ. Lektion 20. Menschen A1
Thẻ bài ngẫu nhiên

Lebende Sätze
Phục hồi trật tự

Lokale Präpositionen: Dativ. Lektion 13. Menschen A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên

Sprechen: müssen/dürfen
Mở hộp

Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin

Roadmap 1B Jobs
Thẻ thông tin

FF 2/ Unit 6/ Words
Đố vui

Roadmap A1 (3A+B+C vocab)
Thẻ thông tin

Speakout A1 Unit 1B Jobs
Nối từ

Roadmap A1 (Unit 1a)
Thẻ thông tin

Sprechen Perfekt (Spektrum A1, K6)
Thẻ bài ngẫu nhiên

There is + prepositions A1
Đố vui

Lektion 2. Klasse! A1
Vòng quay ngẫu nhiên

Narzędnik l p
Đố vui

A1 Kapitel 4 Von morgens bis abends. Verben
Hoàn thành câu

Personalpronomen im Akkusativ. Lektion 12. Beste Freunde A1.2
Tìm đáp án phù hợp

Es gibt + Akkusativ. Lektion 14. Beste Freunde A1.2
Sắp xếp nhóm

Aufwärmen: Orte in der Stadt. Lektion 6. Genial Klick A1
Thẻ bài ngẫu nhiên

sammeln, basteln. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên

Have/has got
Đố vui

Orte in der Stadt. Wohin+Akkusativ. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên

How do you feel if
Thẻ bài ngẫu nhiên

Beste Freunde A1.1, L 4
Chương trình đố vui

English File Elementary 5A Can (communicative)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tagesablauf. Lektion 9. Beste Freunde A1.1
Đúng hay sai
Present Simple/Continuous; Past Simple
Sắp xếp nhóm
Zimmer. Lektion 16. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Have/has got Roadmap A1
Đố vui
Hobbys+starke Verben. Lektion 10. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
tut/tun weh. Lektion 11. Beste Freunde A1.2
Sắp xếp nhóm
Indefenitpronomen "man"+Orte in der Stadt. Lektion 14. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Präposition zu+Dativ. Lektion 12. Beste Freunde A1.2
Sắp xếp nhóm
Warm up. Lektionen 4-8. Beste Freunde A1.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Wann...? / Ordinalzahlen (Datum). Lektion 18. Beste Freunde A1.2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Famous people and nationalities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Question words. Present Simple
Phục hồi trật tự
gesund oder ungesund? Lektion 8. Beste Freunde A1.1
Thẻ bài ngẫu nhiên