Grammar A2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grammar a2'
Tenses
Sắp xếp nhóm
Present Perfect
Đố vui
Present Perfect, Past Simple
Đố vui
Present Simple/Continuous; Past Simple
Sắp xếp nhóm
Turn into Present, Past, Future Passive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect/ Past Simple. Speaking.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs. Practice. Part 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Preposition phrases Roadmap A2 Unit 6A Events
Sắp xếp nhóm
Adverbs of frequency A2+
Đố vui
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Sắp xếp nhóm
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
Present Perfect vs Past Simple
Thẻ thông tin
Roadmap A2 Unit 1C this / that / these / those
Thẻ thông tin
Reported Speech
Đố vui
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
There was/ There were
Đố vui
Test B2
Đố vui
Too, not ... enough, (not) as ... as
Hoàn thành câu
Too,not enough
Lật quân cờ
Word order (adverbs of frequency)
Phục hồi trật tự
Roadmap A2+ (Special days - grammar)
Phục hồi trật tự
Speakout Pre-Interm Irregular Verbs 1
Thẻ thông tin
Roadmap A2+ Unit 3A Grammar
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 plus Unit 1A, Make up a question
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 Unit 1 Wh-questions card
Thẻ thông tin
Comparatives Roadmap A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2. unit 4. Review
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+, unit 2C
Tìm đáp án phù hợp
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
Past Simple Negative
Thẻ thông tin
Requests and permission
Mở hộp
RoadMap A2. 9A Health problems
Lật quân cờ
Irregular verbs_Prepare_part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (present simple forms)
Hoàn thành câu
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (2B vocab)
Nối từ
Lektion 9 (Menschen A2.1) Arbeit und Beruf
Hoàn thành câu
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
School things Get Set Go 1
Đảo chữ
Gold Experience. A2. Present Simple.
Phục hồi trật tự
A2 Grammar Total Revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
Grammar Revision A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Daily routine speaking (English A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Thẻ bài ngẫu nhiên
to be questions order
Phục hồi trật tự
Present Continuous (labelled)
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous (positive, negative or question)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Tenses
Đố vui