Grammar Adults br adv vocab
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grammar adults br adv vocab'
Present perfect or present perfect continuous
Sắp xếp nhóm
Adverbs and Adjectives
Đố vui
Speaking test
Thẻ bài ngẫu nhiên
The Pres Prefect Cont
Hoàn thành câu
modal verbs_use_ functions
Nối từ
BR I Negotiations
Tìm đáp án phù hợp
explain_translate
Vòng quay ngẫu nhiên
Shopping
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple speaking adults
Thẻ bài ngẫu nhiên
BR Adv U 5 _Cleft sentences
Đố vui
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
Reported Speech
Đố vui
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
There was/ There were
Đố vui
ed ending (group sort -> listening)
Sắp xếp nhóm
There, their or they're
Đố vui
What's the reason?
Tìm đáp án phù hợp
What might be the reason?
Mở hộp
explain_practice
Nối từ
PR SIMP_PR CONT_Speaking
Mở hộp
The Present Simple vs Continuous
Sắp xếp nhóm
for or since
Đố vui
BR Advanced Vocab BG
Nối từ
AS 5 Unit 6 (vocab)
Nối từ
BR Adv U 2 _collocations
Phục hồi trật tự
BR Adv U5_Adjectives_positive & negative
Sắp xếp nhóm
Career. BR adv Unit 2
Nối từ
BR Adv Un 1 _collocations
Thẻ bài ngẫu nhiên
FF 3 unit 2 grammar and vocab
Thẻ bài ngẫu nhiên
BR Adv Viewpoint 2_ Sharing economy
Phục hồi trật tự
State Verbs 2
Sắp xếp nhóm
Speaking questions (adults)
Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular Verbs F G H Translation
Thẻ thông tin
BR UI Unit 1_Useful phrases
Phục hồi trật tự
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Sắp xếp nhóm
Key Language _BR Adv U 1 BsnCmnctn
Sắp xếp nhóm
Motivation_Mastery
Phục hồi trật tự
Subject verb agreement_1
Đố vui
Fair trade
Nối từ
Vocab chunks_05 July
Nối từ
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
Present Perfect vs Past Simple
Thẻ thông tin
Emphatic collocations
Hoàn thành câu
Unit 7 Key expressions
Sắp xếp nhóm
Fear of Confrontation
Nối từ
Past Simple Negative
Thẻ thông tin
Requests and permission
Mở hộp
Test B2
Đố vui