Cộng đồng

B1 b2

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'b1 b2'

Speaking
Speaking Mở hộp
Aufwärmen Deutsch A2
Aufwärmen Deutsch A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
I wish... B1-B2
I wish... B1-B2 Thẻ bài ngẫu nhiên
2nd Conditional Speaking Task
2nd Conditional Speaking Task Mở hộp
Reported Speech B1, B2
Reported Speech B1, B2 Thẻ thông tin
bởi
Aufwärmen. Sprechen B1-B2
Aufwärmen. Sprechen B1-B2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Narrative tenses stories B1 B2
Narrative tenses stories B1 B2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bad habits
Bad habits Tìm đáp án phù hợp
bởi
Outcomes Intermediate Vocabulary Builder Unit 2
Outcomes Intermediate Vocabulary Builder Unit 2 Hoàn thành câu
Reflexive Verben A2
Reflexive Verben A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking Business B1-B2
Speaking Business B1-B2 Vòng quay ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1
Aufwärmen Deutsch A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Wie viele Medien nutze ich? A2.2 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B2+ Unit 2A
Roadmap B2+ Unit 2A Tìm đáp án phù hợp
bởi
Explain the word. B1+/B2
Explain the word. B1+/B2 Thẻ thông tin
conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
DEUTSCH. Aufwärmen. Fragen B1-B2
DEUTSCH. Aufwärmen. Fragen B1-B2 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion) Thẻ thông tin
Converstion starter B2 Roadmap 1A Vocabulary
Converstion starter B2 Roadmap 1A Vocabulary Mở hộp
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Roadmap B1+, unit 2B, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2 Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1+  3C Living abroad
Roadmap B1+ 3C Living abroad Thẻ thông tin
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Roadmap B1 (4B Discussion about brands) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A Nối từ
bởi
SpeakOut Unit 1 Intermediate
SpeakOut Unit 1 Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision)
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision) Mở hộp
Roadmap B2 - Unit 1 - questions
Roadmap B2 - Unit 1 - questions Phục hồi trật tự
bởi
Roadmap B2+ 1C
Roadmap B2+ 1C Hoàn thành câu
bởi
Wortaschatz. Lektion 1. Sicher aktuell B2.1
Wortaschatz. Lektion 1. Sicher aktuell B2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Relativsatz B1-B2
Relativsatz B1-B2 Lật quân cờ
bởi
Oxford Exam Trainer B2 (Unit 2)
Oxford Exam Trainer B2 (Unit 2) Đố vui
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap b2+ unit 1B Vocabulary, Extra
Roadmap b2+ unit 1B Vocabulary, Extra Nối từ
bởi
Comparatives B1 Compare two things
Comparatives B1 Compare two things Thẻ bài ngẫu nhiên
Clothes B1
Clothes B1 Hoàn thành câu
bởi
controversial speaking 2
controversial speaking 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2B, practice quiz
Roadmap B1+, unit 2B, practice quiz Đố vui
bởi
Roadmap B1+ (5C. Education)
Roadmap B1+ (5C. Education) Nối từ
Roadmap B1 (Unit 5 revision)
Roadmap B1 (Unit 5 revision) Mở hộp
Roadmap B1 - Unit 3A
Roadmap B1 - Unit 3A Nối từ
bởi
warm-up 3
warm-up 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Sprechen B1
Sprechen B1 Vòng quay ngẫu nhiên
Wortsalat_Vielfalt L.10_Musik
Wortsalat_Vielfalt L.10_Musik Thẻ thông tin
Roadmap B1 (Unit 3 - Revision)
Roadmap B1 (Unit 3 - Revision) Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?