Grammar B1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grammar b1'
Tenses
Sắp xếp nhóm
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Quantifiers. Solutions
Hoàn thành câu
Roadmap B1+ Unit 4B Past Perfect
Thẻ bài ngẫu nhiên
Causative form. Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ (4B. Crime)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Noun phrases. Roadmap B1+
Thẻ bài ngẫu nhiên
B1. Revision Grammar Speaking
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2A Past Simple vs Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+ Unit 1 eating out
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect vs Past Simple
Thẻ thông tin
Reported Speech
Đố vui
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
Test B2
Đố vui
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
There was/ There were
Đố vui
Aufwärmen Deutsch A1
Vòng quay ngẫu nhiên
Reflexive Verben A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B1 Unit 2C grammar
Nối từ
Speakout Pre-Interm Irregular Verbs 1
Thẻ thông tin
pre test Grammar B1+- B2
Đố vui
OET B1 - Grammar U1 - rules
Sắp xếp nhóm
Gerund and infinitive B1+
Đố vui
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Sắp xếp nhóm
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
Past Simple Negative
Thẻ thông tin
Roadmap B1+ 3C Living abroad
Thẻ thông tin
Requests and permission
Mở hộp
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Sắp xếp nhóm
Speakout Intermediate Unit 1
Nối từ
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Hoàn thành câu
SpeakOut Unit 1 Intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs_Prepare_part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Test B1!
Đố vui
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Grammar B1 (Final revision)
Đố vui
Roadmap B1 7A Grammar
Hoàn thành câu
B1 Course Review Grammar
Đố vui
to be questions order
Phục hồi trật tự
Present Continuous (labelled)
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous (positive, negative or question)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Tenses
Đố vui