Cộng đồng

B2 c1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'b2 c1'

New Year 2022
New Year 2022 Thẻ bài ngẫu nhiên
conditionals
conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B2+ Unit 2A
Roadmap B2+ Unit 2A Tìm đáp án phù hợp
bởi
Inversion
Inversion Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
hypothetical situations B2-C1
hypothetical situations B2-C1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Converstion starter B2 Roadmap 1A Vocabulary
Converstion starter B2 Roadmap 1A Vocabulary Mở hộp
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2
Roadmap B2+ Unit 1 Vocab Revision PART 2 Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B2 - Unit 1 - questions
Roadmap B2 - Unit 1 - questions Phục hồi trật tự
bởi
Politics | vocabulary bank c1
Politics | vocabulary bank c1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Speaking
Speaking Mở hộp
Wortaschatz. Lektion 1. Sicher aktuell B2.1
Wortaschatz. Lektion 1. Sicher aktuell B2.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
B2 m6b grammar name 3 things Passive voice
B2 m6b grammar name 3 things Passive voice Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2+ 1C
Roadmap B2+ 1C Hoàn thành câu
bởi
Oxford Exam Trainer B2 (Unit 2)
Oxford Exam Trainer B2 (Unit 2) Đố vui
Roadmap C1 Unit 3B
Roadmap C1 Unit 3B Hoàn thành câu
bởi
Warm Up - Random questions B2/C1
Warm Up - Random questions B2/C1 Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap b2+ unit 1B Vocabulary, Extra
Roadmap b2+ unit 1B Vocabulary, Extra Nối từ
bởi
Ebglish File Compound adjectives
Ebglish File Compound adjectives Hoàn thành câu
B2+ Roadmap Unit 1 Vocab revision PART 1
B2+ Roadmap Unit 1 Vocab revision PART 1 Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B2 Practice questions
Roadmap B2 Practice questions Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations Hoàn thành câu
bởi
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
Complete FCE. Unit 5. Speaking. (Reading, practising new words)
Complete FCE. Unit 5. Speaking. (Reading, practising new words) Thẻ bài ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A2
Aufwärmen Deutsch A2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 Unit 1B past forms
Roadmap B2 Unit 1B past forms Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Education
Speaking Education Vòng quay ngẫu nhiên
Destination  B2 Unit 2 Phrasal verbs
Destination B2 Unit 2 Phrasal verbs Nối từ
IELTS 3 speaking health
IELTS 3 speaking health Vòng quay ngẫu nhiên
b2
b2 Đố vui
generator of sentences for Present Continuous B2 Level
generator of sentences for Present Continuous B2 Level Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap C1 Unit 1 Infinitive phrases
Roadmap C1 Unit 1 Infinitive phrases Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B2+ Unit 4C prepositions
Roadmap B2+ Unit 4C prepositions Hoàn thành câu
bởi
Roadmap C1 Unit 4D
Roadmap C1 Unit 4D Hoàn thành câu
bởi
Subject Raising Roadmap C1 Unit 1
Subject Raising Roadmap C1 Unit 1 Đố vui
bởi
Roadmap B2+ Unit 8B Sleep
Roadmap B2+ Unit 8B Sleep Nối từ
bởi
Placement B2
Placement B2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
B2 TeKaMoLo
B2 TeKaMoLo Phục hồi trật tự
I wish... B1-B2
I wish... B1-B2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B2 - Unit 7B
Roadmap B2 - Unit 7B Sắp xếp nhóm
bởi
Test B2
Test B2 Đố vui
Roadmap B2 - Unit 2B
Roadmap B2 - Unit 2B Nối từ
bởi
Roadmap B2 1C Personalities
Roadmap B2 1C Personalities Mở hộp
wegen trotz
wegen trotz Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap B2 Unit 1C verb + noun collocations
Roadmap B2 Unit 1C verb + noun collocations Tìm đáp án phù hợp
Cleft sentences
Cleft sentences Mở hộp
Roadmap B2 Personality adjectives 1C
Roadmap B2 Personality adjectives 1C Vòng quay ngẫu nhiên
SpeakOut B2 Unit 1D while, whilst, whereas
SpeakOut B2 Unit 1D while, whilst, whereas Nối từ
Comparative/superlative adverbs (Gateway B2 Unit 4)
Comparative/superlative adverbs (Gateway B2 Unit 4) Đố vui
Roadmap B2 Unit 2 Present Perfect Simple and Continuous
Roadmap B2 Unit 2 Present Perfect Simple and Continuous Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?