English / ESL Business
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english business'
Match the numbers
Nối từ
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
Tìm đáp án phù hợp
Gerund/infinitive (change in meaning)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business English warm-up questions
Vòng quay ngẫu nhiên
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning)
Hoàn thành câu
Business Expressions 2
Nối từ
Business Idioms 1
Nối từ
Business Expressions 3
Nối từ
Business Expressions 1
Nối từ
Roadmap C1 - Unit 6D
Lật quân cờ
Business Idioms 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Business Expressions 5
Nối từ
Speaking | business
Thẻ bài ngẫu nhiên
BR PI U1 Companies
Hoàn thành câu
Business English Vocabulary
Nối từ
Present Continuous. Business English
Thẻ bài ngẫu nhiên
RANDOM speaking business english
Thẻ bài ngẫu nhiên
Small Talk
Đố vui
Business expressions 5 Test
Nối từ
Business Partner C1 - Unit 4.2
Hoàn thành câu
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Simple tenses speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 4
Nối từ
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Vocabulary: COMPANIES
Nổ bóng bay
BP B1, 1.1 (form)
Sắp xếp nhóm
BP B1, U 1.1 (skills and qualities)
Vòng quay ngẫu nhiên
Find the number
Tìm đáp án phù hợp
Business Partner C1 - unit 3.1
Hoàn thành câu
Business speaking-2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Partner C1 - Unit 6.1 - impact of tourism
Hoàn thành câu
Business English. Present Simple or Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs for business correspondence -part 1
Hoàn thành câu
Describing your company
Thẻ bài ngẫu nhiên
A super-duper language phenomenon (ESL Brains, gap-fill)
Hoàn thành câu
Speaking Business B1-B2
Vòng quay ngẫu nhiên
English File. Intermediate. Unit 3B
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File beginner jobs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Idioms
Nối từ
English File 2B Vocab.bank 2
Nối từ
Business situations
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conditionals 1,2 Business English
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File beginner possessive pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business English [Unit 5] Business Communication Revision
Thứ tự xếp hạng
Business Result Intermediate Unit 1
Hoàn thành câu
Make/do Advanced Skipper
Đố vui
Transferable skills (2)
Nối từ
Daily routine speaking (English A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên