Cộng đồng

Business partner

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

5.979 kết quả cho 'business partner'

Transferable skills (2)
Transferable skills (2) Nối từ
Transferable skills (1)
Transferable skills (1) Tìm đáp án phù hợp
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill) Tìm đáp án phù hợp
/don't use/ BP B1, 1.1 (transferable skills, 2)
/don't use/ BP B1, 1.1 (transferable skills, 2) Nối từ
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi)
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi) Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts)
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts) Thẻ bài ngẫu nhiên
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning)
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning) Hoàn thành câu
Business  Partner C1 - Unit 4.2
Business Partner C1 - Unit 4.2 Hoàn thành câu
bởi
Business Idioms 1
Business Idioms 1 Nối từ
Business Expressions 5
Business Expressions 5 Nối từ
BP B1, 1.1 (form)
BP B1, 1.1 (form) Sắp xếp nhóm
BP B1, U 1.1 (skills and qualities)
BP B1, U 1.1 (skills and qualities) Vòng quay ngẫu nhiên
Business Expressions 4
Business Expressions 4 Nối từ
Business Expressions 2
Business Expressions 2 Nối từ
Business Expressions 3
Business Expressions 3 Nối từ
Business Expressions 1
Business Expressions 1 Nối từ
Business partner C1 - 2.1 Circular Economy
Business partner C1 - 2.1 Circular Economy Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Business Result Intermediate | unit 3
Business Result Intermediate | unit 3 Nối từ
bởi
Speaking | business
Speaking | business Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Business Speaking (Intermediate)_1
Business Speaking (Intermediate)_1 Mở hộp
bởi
Match the numbers
Match the numbers Nối từ
BR PI U1 Companies
BR PI U1 Companies Hoàn thành câu
Business Partner C1 - unit 3.1
Business Partner C1 - unit 3.1 Hoàn thành câu
bởi
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Simple tenses speaking
Business Simple tenses speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Business expressions 5 Test
Business expressions 5 Test Nối từ
Small Talk
Small Talk Đố vui
Business speaking-2
Business speaking-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Business Partner C1 - Unit 6.1 - impact of tourism
Business Partner C1 - Unit 6.1 - impact of tourism Hoàn thành câu
bởi
Clock 🕰 Partner A
Clock 🕰 Partner A Thẻ bài ngẫu nhiên
 Speaking cards. Business
Speaking cards. Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund/infinitive (change in meaning)
Gerund/infinitive (change in meaning) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Business situations
Business situations Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Idioms
Business Idioms Nối từ
Beschreiben Sie ein Ding. Ihre Partner*innen raten
Beschreiben Sie ein Ding. Ihre Partner*innen raten Lật quân cờ
Business English warm-up questions
Business English warm-up questions Vòng quay ngẫu nhiên
BR UI U9 Starting up a new business
BR UI U9 Starting up a new business Gắn nhãn sơ đồ
Presentations
Presentations Đố vui
Setting up a business
Setting up a business Nối từ
Speaking Business B1-B2
Speaking Business B1-B2 Vòng quay ngẫu nhiên
Business speaking 2
Business speaking 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Clock 🕰 Partner B
Clock 🕰 Partner B Thẻ bài ngẫu nhiên
A trip to China
A trip to China Phục hồi trật tự
BR UI U1 First impressions
BR UI U1 First impressions Nối từ
Invite your partner
Invite your partner Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?