Business result
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.015 kết quả cho 'business result'
BR PI U1 Companies
Hoàn thành câu
Business Result Pre-Intermediate
Hoàn thành câu
Business Result Intermediate Unit 1
Hoàn thành câu
BR E U4 PF Adverbs of frequency
Thứ tự xếp hạng
Business Result. Intermediate. Unit 2
Sắp xếp nhóm
Business Expressions 2
Nối từ
Business Expressions 1
Nối từ
Business Expressions 3
Nối từ
Business Idioms 1
Nối từ
Business Idioms 2. Discussion
Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking | business
Thẻ bài ngẫu nhiên
BR UI U9 Starting up a new business
Gắn nhãn sơ đồ
BR UI U3 Managing projects ex7
Tìm đáp án phù hợp
Business Expressions 5
Nối từ
BR UI U1 First impressions
Nối từ
Match the numbers
Nối từ
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Simple tenses speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 4
Nối từ
Business
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business expressions 5 Test
Nối từ
Small Talk
Đố vui
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
Tìm đáp án phù hợp
Business Result Pre-Intermediate
Hoàn thành câu
Unit 2 Business Result
Tìm đáp án phù hợp
Business Result pre Unit2
Nối từ
Business Result Unit 2
Hangman (Treo cổ)
Gig ecomony
Nối từ
BR UI U1 Adjectives
Nối từ
BR PI U4 Asking questions 5
Phục hồi trật tự
BR UI U3 Managing projects ex5
Tìm đáp án phù hợp
Business speaking-2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Result 1st Unit 2
Nối từ
to/ing Business result intermediate
Sắp xếp nhóm
Business Result Pre Un 1
Gắn nhãn sơ đồ
clauses of concession (contrast), result, purpose
Thẻ bài ngẫu nhiên
Gerund/infinitive (change in meaning)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi)
Thẻ bài ngẫu nhiên
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning)
Hoàn thành câu
Business Idioms
Nối từ
Business situations
Thẻ bài ngẫu nhiên