Cộng đồng

Business result

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.752 kết quả cho 'business result'

BR PI U1 Companies
BR PI U1 Companies Hoàn thành câu
Business Result Intermediate Unit 1
Business Result Intermediate Unit 1 Hoàn thành câu
BR E U4 PF Adverbs of frequency
BR E U4 PF Adverbs of frequency Thứ tự xếp hạng
Business Result Upper | unit 4
Business Result Upper | unit 4 Nối từ
bởi
Business Result Intermediate | unit 3
Business Result Intermediate | unit 3 Nối từ
bởi
Business Idioms 1
Business Idioms 1 Nối từ
Speaking | business
Speaking | business Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
BR UI U9 Starting up a new business
BR UI U9 Starting up a new business Gắn nhãn sơ đồ
BR UI U3 Managing projects ex7
BR UI U3 Managing projects ex7 Tìm đáp án phù hợp
Business Expressions 5
Business Expressions 5 Nối từ
BR El Countries&Nationalities
BR El Countries&Nationalities Nối từ
BR UI U1 First impressions
BR UI U1 First impressions Nối từ
 Business Speaking (Intermediate)_1
Business Speaking (Intermediate)_1 Mở hộp
bởi
Match the numbers
Match the numbers Nối từ
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Simple tenses speaking
Business Simple tenses speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 2
Business Expressions 2 Nối từ
Business Expressions 4
Business Expressions 4 Nối từ
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 1
Business Expressions 1 Nối từ
Business expressions 5 Test
Business expressions 5 Test Nối từ
Business Expressions 3
Business Expressions 3 Nối từ
Small Talk
Small Talk Đố vui
Gig ecomony
Gig ecomony Nối từ
bởi
Business Result Unit 2
Business Result Unit 2 Hangman (Treo cổ)
Unit 2 Business Result
Unit 2 Business Result Tìm đáp án phù hợp
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
BR UI U3 Managing projects ex5
BR UI U3 Managing projects ex5 Tìm đáp án phù hợp
BR PI U4 Asking questions 5
BR PI U4 Asking questions 5 Phục hồi trật tự
BR UI U1 Adjectives
BR UI U1 Adjectives Nối từ
BR UI U3 Present Perfect vs Past Simple
BR UI U3 Present Perfect vs Past Simple Nối từ
Business Result - Intermediate Unit 1
Business Result - Intermediate Unit 1 Nối từ
Business Result Pre Un 1
Business Result Pre Un 1 Gắn nhãn sơ đồ
Business speaking-2
Business speaking-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Gerund/infinitive (change in meaning)
Gerund/infinitive (change in meaning) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts)
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts) Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill) Tìm đáp án phù hợp
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning)
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning) Hoàn thành câu
Business Idioms
Business Idioms Nối từ
Business situations
Business situations Thẻ bài ngẫu nhiên
Transferable skills (2)
Transferable skills (2) Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?