Cộng đồng

Vocabulary Business

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocabulary business'

Gerund/infinitive (change in meaning)
Gerund/infinitive (change in meaning) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
BR PI U1 Companies
BR PI U1 Companies Hoàn thành câu
Business Result Intermediate | unit 3
Business Result Intermediate | unit 3 Nối từ
bởi
Business Expressions 2
Business Expressions 2 Nối từ
Business Expressions 1
Business Expressions 1 Nối từ
Business Expressions 3
Business Expressions 3 Nối từ
Business Idioms 1
Business Idioms 1 Nối từ
Business Idioms 2. Discussion
Business Idioms 2. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Speaking | business
Speaking | business Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Emotions Cutting edge Upper
Emotions Cutting edge Upper Nối từ
bởi
Idioms describing people
Idioms describing people Nối từ
Basic Adjectives
Basic Adjectives Đảo chữ
Useful language (Writing)
Useful language (Writing) Sắp xếp nhóm
LL Upper Psychology Qualities
LL Upper Psychology Qualities Nối từ
bởi
Travelling
Travelling Sắp xếp nhóm
Opposites
Opposites Nối từ
Jobs (vocab) SO PI
Jobs (vocab) SO PI Tìm đáp án phù hợp
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Possesives
Possesives Đố vui
bởi
Cooking verbs True of False
Cooking verbs True of False Đúng hay sai
Word Formation (Personality adjectives)
Word Formation (Personality adjectives) Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple (regular/irregular verbs)
Past Simple (regular/irregular verbs) Đố vui
bởi
Body Parts
Body Parts Tìm từ
Cooking Verbs
Cooking Verbs Khớp cặp
Business Expressions 5
Business Expressions 5 Nối từ
 Business Speaking (Intermediate)_1
Business Speaking (Intermediate)_1 Mở hộp
bởi
Match the numbers
Match the numbers Nối từ
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Simple tenses speaking
Business Simple tenses speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
Business
Business Thẻ bài ngẫu nhiên
Business Expressions 4
Business Expressions 4 Nối từ
Business expressions 5 Test
Business expressions 5 Test Nối từ
Embracing emotions vocab
Embracing emotions vocab Nối từ
bởi
Small Talk
Small Talk Đố vui
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill)
BP B1, 1.1 (transferable skills, gap fill) Tìm đáp án phù hợp
Business Result Upper | unit 4
Business Result Upper | unit 4 Nối từ
bởi
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Opposites
Opposites Đố vui
Personality traits
Personality traits Tìm từ
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Hoàn thành câu
On Screen 3 Unit 1A
On Screen 3 Unit 1A Nối từ
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3
Oxford Exam Trainer B1_ Unit 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Business speaking-2
Business speaking-2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
vocabulary
vocabulary Nối từ
bởi
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts)
BP B1, U 1.2 (asking for advice card, with prompts) Thẻ bài ngẫu nhiên
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi)
BP B1, 1.1 (qualities, continue the sentence, semi) Thẻ bài ngẫu nhiên
Make/do Advanced Skipper
Make/do Advanced Skipper Đố vui
bởi
Gig ecomony
Gig ecomony Nối từ
bởi
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning)
BP A2+ 3.1 (vocab, meaning) Hoàn thành câu
Business Idioms
Business Idioms Nối từ
Business situations
Business situations Thẻ bài ngẫu nhiên
Politics | vocabulary bank c1
Politics | vocabulary bank c1 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
SO PI U2.3 Types of work
SO PI U2.3 Types of work Nối từ
Family and friends 3 Unit 3 My things
Family and friends 3 Unit 3 My things Nổ bóng bay
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?