Cộng đồng

Collocations

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.313 kết quả cho 'collocations'

Plural Nouns
Plural Nouns Sắp xếp nhóm
Conditionals
Conditionals Thẻ bài ngẫu nhiên
MAKE or DO (interm.)
MAKE or DO (interm.) Sắp xếp nhóm
Daily routine speaking
Daily routine speaking Vòng quay ngẫu nhiên
this-that-these-those
this-that-these-those Đố vui
Oxford Phonics 2 (U5)
Oxford Phonics 2 (U5) Nối từ
Feelings (collocations)
Feelings (collocations) Thẻ bài ngẫu nhiên
 Collocations have 2
Collocations have 2 Nối từ
Sports collocations   go// play // do
Sports collocations go// play // do Đố vui
Speaking 7 (Solutions elem, U1 Brotherly love)
Speaking 7 (Solutions elem, U1 Brotherly love) Thẻ bài ngẫu nhiên
Go, Do or Play
Go, Do or Play Hoàn thành câu
Sports (play, do, go)
Sports (play, do, go) Mở hộp
say, tell, speak, talk
say, tell, speak, talk Sắp xếp nhóm
bởi
 Play Do Go
Play Do Go Sắp xếp nhóm
Love/hate/like + gerund
Love/hate/like + gerund Đố vui
 Love like enjoy + gerund
Love like enjoy + gerund Hoàn thành câu
Phrases and Collocations with "get" (speaking)
Phrases and Collocations with "get" (speaking) Mở hộp
Make or Do?
Make or Do? Sắp xếp nhóm
Character Collocations
Character Collocations Nối từ
Daily routines collocations
Daily routines collocations Nối từ
Collocations have
Collocations have Thẻ bài ngẫu nhiên
Make questions in Present Simple (2)
Make questions in Present Simple (2) Phục hồi trật tự
 Collocations take2
Collocations take2 Đố vui
Collocations
Collocations Nối từ
Collocations
Collocations Đố vui
Collocations
Collocations Nối từ
bởi
Solutions Inter. 5A computing collocations
Solutions Inter. 5A computing collocations Nối từ
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations
Roadmap B2 - Unit 1C - collocations Hoàn thành câu
bởi
Adjectives with prepositions
Adjectives with prepositions Đố vui
formal vs informal emails
formal vs informal emails Nối từ
bởi
Collocations 1
Collocations 1 Chương trình đố vui
Extreme adjectives
Extreme adjectives Hoàn thành câu
bởi
Focus 3 2.1 Collocations
Focus 3 2.1 Collocations Tìm đáp án phù hợp
bởi
Have, go, get collocations
Have, go, get collocations Sắp xếp nhóm
Christmas/New Year collocations
Christmas/New Year collocations Sắp xếp nhóm
bởi
Focus 4: 2.7 Collocations
Focus 4: 2.7 Collocations Nối từ
Collocations (on/at/in)
Collocations (on/at/in) Sắp xếp nhóm
bởi
CAE collocations give/make
CAE collocations give/make Sắp xếp nhóm
Collocations with JOB
Collocations with JOB Đố vui
bởi
Roadmap B2 Unit 1C verb + noun collocations
Roadmap B2 Unit 1C verb + noun collocations Tìm đáp án phù hợp
Wider World 2, 3.3, Collocations
Wider World 2, 3.3, Collocations Tìm đáp án phù hợp
bởi
Navigate Pre unit 1 collocations
Navigate Pre unit 1 collocations Sắp xếp nhóm
bởi
Collocations science
Collocations science Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?