take after - бути схожим (на когось з родичів), get together - збиратися разом, go on a diet - сідати на дієту, go grey - посивіти, take responsibility for - брати відповідальність за, take part in - брати участь у, get on with someone - ладнати, do someone a favour - зробити комусь послугу, do research - робити дослідження, do your best - старатися, get a cold - застудитися, get depressed - впадати в депресію, take a look - поглянути, go crazy - божеволіти, take a taxi - брати таксі, go for a walk - йти на прогулянку, go for a meal - піти поїсти, go off something - втратити інтерес, розлюбити, go home - йти додому, get married - одружитися, get a job - отримати роботу, get a degree - отримати ступінь, get here - приходити сюди, do housework - робити роботу по дому, do exercise - робити вправи,
0%
Speakout Intermediate 1.2 Collocations
Chia sẻ
bởi
Ephelisira
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?