Cộng đồng

English / ESL Elementary school

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english elementary school'

English File 4th Elementary 5A
English File 4th Elementary 5A Nối từ
bởi
Country - Nationality
Country - Nationality Tìm đáp án phù hợp
EF Elementary / Jobs
EF Elementary / Jobs Đảo chữ
EF Elementary / U1B / Countries and nationalities
EF Elementary / U1B / Countries and nationalities Nối từ
Country - flag
Country - flag Tìm đáp án phù hợp
2B English File Elementary
2B English File Elementary Thẻ thông tin
bởi
EF Present Simple 3A
EF Present Simple 3A Đố vui
bởi
Things in the house
Things in the house Nối từ
bởi
FF1 unit 1. Vocabulary
FF1 unit 1. Vocabulary Nối từ
School suplies
School suplies Gắn nhãn sơ đồ
Have or has/ do or doesn't
Have or has/ do or doesn't Đố vui
yes or no
yes or no Đố vui
school things 1
school things 1 Đố vui
My school
My school Gắn nhãn sơ đồ
English File Elementary 3B Jobs
English File Elementary 3B Jobs Tìm đáp án phù hợp
bởi
English File Elementary Unit 8C
English File Elementary Unit 8C Tìm đáp án phù hợp
Ice-breaker for elementary
Ice-breaker for elementary Vòng quay ngẫu nhiên
Means of Transportation
Means of Transportation Tìm đáp án phù hợp
Places in a school
Places in a school Đố vui
School objects (small)
School objects (small) Nối từ
bởi
School things
School things Vòng quay ngẫu nhiên
9A English File Elementary
9A English File Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
English file elementary adjectives
English file elementary adjectives Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Elementary
English File Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
School Subjects
School Subjects Nối từ
TIME (o`clock, half)
TIME (o`clock, half) Nối từ
10C English File Elementary
10C English File Elementary Thẻ thông tin
bởi
EF elementary, Everyday objects, Unit 2A
EF elementary, Everyday objects, Unit 2A Nối từ
English File Elementary (1B)
English File Elementary (1B) Phục hồi trật tự
School things
School things Thẻ thông tin
School things
School things Khớp cặp
What's your favourite subject?
What's your favourite subject? Đố vui
Daily routine
Daily routine Tìm đáp án phù hợp
School things
School things Đảo chữ
Speaking (elementary)
Speaking (elementary) Mở hộp
Weather Elementary
Weather Elementary Thẻ bài ngẫu nhiên
English File Elementary Unit 2
English File Elementary Unit 2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Gerund Infinitive speaking
Gerund Infinitive speaking Mở hộp
Outer Space
Outer Space Tìm đáp án phù hợp
School supplies
School supplies Gắn nhãn sơ đồ
Schoolbag
Schoolbag Gắn nhãn sơ đồ
Irregular Verbs (p.57 + canva slide 7)
Irregular Verbs (p.57 + canva slide 7) Thẻ thông tin
bởi
Ice-breaker for low level
Ice-breaker for low level Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
School things. Labelled diagram
School things. Labelled diagram Gắn nhãn sơ đồ
power up 1(school things)
power up 1(school things) Nối từ
 SJ 1. School Things
SJ 1. School Things Tìm đáp án phù hợp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?