hungry - голодный, tired - уставший, sad - грустный, hot - горячий, thirsty - испытывающий жажду, cold - холодный, worried - взволнованный, bored - скучающий, terrible - ужасный, turn off - выключать, quiet - тихий, спокойный, service station - заправочная станция, open - открывать,

English File Elementary Unit 2

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?