English / ESL Fruits
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english fruits'
fruits & vegetables
Tìm đáp án phù hợp
I like/ don't like/ love/hate
Sắp xếp nhóm
Group the words (food)
Sắp xếp nhóm
Food 1
Đảo chữ
Do you like?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fruits
Nối từ
Fruits
Gắn nhãn sơ đồ
Fruits
Thẻ bài ngẫu nhiên
fruits
Đập chuột chũi
Fruits Викторина с изображением
Câu đố hình ảnh
Fruits
Đố vui
Fruits
Tìm đáp án phù hợp
Food
Sắp xếp nhóm
Fruits
Tìm đáp án phù hợp
Fruits
Nối từ
FRUITS
Mở hộp
Fruits
Hangman (Treo cổ)
FRUITS
Máy bay
Fruits
Đảo chữ
Fruits
Đảo chữ
Fruits
Tìm đáp án phù hợp
Fruits and vegetables ES
Nối từ
English File. Intermediate. Unit 3B
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File beginner jobs
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File 2B Vocab.bank 2
Nối từ
English File beginner possessive pronouns
Thẻ bài ngẫu nhiên
Academy Stars 4 Unit 2
Gắn nhãn sơ đồ
Daily routine speaking (English A2)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Match the numbers
Nối từ
Household chores
Gắn nhãn sơ đồ
Fruits
Gắn nhãn sơ đồ
fruits
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs upper English file 3B
Thẻ bài ngẫu nhiên
Solutions Pre-Interm 1C
Nối từ
Present Simple/present continuous
Thẻ thông tin
Enflish File. Elementary. Unit 5C. Speaking. Present Simple/ Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
What did they do?
Thẻ thông tin
Superlative adjectives questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Already VS Yet
Hoàn thành câu
Fruits and vegetables
Sắp xếp nhóm
English File Pre-Interm 3A Reading
Hoàn thành câu
fruits and vegetables
Thẻ bài ngẫu nhiên
Fruits and vegetables
Nối từ
English File Pre-interm, Units 1-4
Thẻ bài ngẫu nhiên
Used to
Thẻ bài ngẫu nhiên
English File beginner 3B
Thẻ bài ngẫu nhiên
Hello How Are You 2
Khớp cặp
EF Pre-intermediate 1С Clothes
Hangman (Treo cổ)
Word order (time expressions of the Present Simple +)
Phục hồi trật tự
English File 3. Unit 5. Past tenses
Thẻ bài ngẫu nhiên
Months
Nối từ