Fce ready for first
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'fce ready for first'
Appearance
Thẻ thông tin
FCE Speaking useful phrases
Sắp xếp nhóm
Speaking FCE (Clothes)
Mở hộp
U2 Gerund or infinitive
Tìm đáp án phù hợp
U1 Vocab.2 p.11
Nối từ
Unit2 Gerund/Infinitive (with a change in meaning)
Tìm đáp án phù hợp
Indirect questions
Vòng quay ngẫu nhiên
Get Ready for Movers
Đố vui
Useful language (Writing)
Sắp xếp nhóm
The right job for you
Nối từ
Unit 3 Articles p.37
Đố vui
Vocabulary SPORT Ex.3a p.25
Nối từ
Personality p.77
Nối từ
Part 1 p.72 Relationships
Thẻ thông tin
B2 Speaking P3 Quiz
Đố vui
Unit 2 Rugby PHRASAL VERBS
Nối từ
Indirect questions
Đố vui
5 Phrasal verbs
Nối từ
U4 Past tences (simple, continuous, perfect)
Tìm đáp án phù hợp
Word formation: Affixes p.27
Nối từ
Vocabulary SPORT Ex.3a p.25
Tìm đáp án phù hợp
Expressions with WORK WBp.39
Hoàn thành câu
U2 Sport (stress activity)
Đố vui
Verbs + prepositions 2 FCE
Sắp xếp nhóm
Complete FCE. Unit 5. Reading.
Tìm đáp án phù hợp
Phrasal verbs Relationship questions
Thẻ thông tin
U2 Gerund or infinitive
Nối từ
U4 WBp30 Cinema and films
Thắng hay thua đố vui
Phrasal verbs TAKE
Nối từ
Phrasal verbs TAKE
Thắng hay thua đố vui
6 Phrasal verbs
Nối từ
Indirect questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 2 Rugby p.22
Nối từ
Jobs WB p.38
Nối từ
Present Perfect Simple
Tìm đáp án phù hợp
To be questions ready
Lật quân cờ
Top 10 benefits of travelling
Phục hồi trật tự
First Conditional
Khớp cặp
Future Time Clauses
Mở hộp
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Thẻ bài ngẫu nhiên
christmas for kids
Gắn nhãn sơ đồ
Adjectives + Prepositions 1 FCE Organizer
Sắp xếp nhóm
Adjectives + prepositions 2 FCE Organiser
Sắp xếp nhóm
Complete FCE for Schools
Nối từ
First Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Conditional
Đố vui
First conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
First Conditional
Đố vui
First conditional
Thẻ bài ngẫu nhiên
First conditional
Phục hồi trật tự