If the weather ______ (be) good, I..., If I ____________ (pay) more attention to ... , I ..., If I ____________ (go/not) to bed earlier, I ..., If I ____________ (improve) my English, I ... , If I ____________ (have) a bad mood , I..., My parents ____________ (be angry) if..., I __________ (be) very happy if..., Be careful if you ..., If I ______________ (win) a lot of money, I ...., I ________ (be surprised) if ..., I ________ (be disappointed) if ..., If I ________ (retire) early..., If I ________ (get) a new job..., I won't become a better ___________ if....

First conditional

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?