Cộng đồng

Flight

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

101 kết quả cho 'flight'

Inflight safety instruction
Inflight safety instruction Nối từ
Unit 3: I missed my flight (Outcomes Pre)
Unit 3: I missed my flight (Outcomes Pre) Hoàn thành câu
voyage journey trip tour excursion travel expedition cruise flight
voyage journey trip tour excursion travel expedition cruise flight Nối từ
flight
flight Hoàn thành câu
flight
flight Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
flight
flight Nối từ
Adjectives
Adjectives Nối từ
Flight vocab
Flight vocab Thứ tự xếp hạng
bởi
Taking Flight
Taking Flight Thẻ thông tin
bởi
Conditionals flight
Conditionals flight Mở hộp
bởi
My flight
My flight Hoàn thành câu
bởi
Flight - match
Flight - match Nối từ
bởi
Flight 77
Flight 77 Mở hộp
Flight attendant
Flight attendant Hoàn thành câu
Taking Flight
Taking Flight Đúng hay sai
bởi
Flight words
Flight words Hoàn thành câu
bởi
Before the flight
Before the flight Đánh vần từ
I missed my flight
I missed my flight Gắn nhãn sơ đồ
bởi
very long flight 2
very long flight 2 Đảo chữ
In-flight announcements
In-flight announcements Hoàn thành câu
A long flight
A long flight Phục hồi trật tự
Fight, flight or freeze
Fight, flight or freeze Thẻ bài ngẫu nhiên
 Before the flight
Before the flight Đánh vần từ
Before the flight 2
Before the flight 2 Đảo chữ
Before the flight
Before the flight Hoàn thành câu
In-Flight Terms
In-Flight Terms Nối từ
bởi
Pre-flight check
Pre-flight check Thẻ thông tin
Conversation starter about pre-flight check
Conversation starter about pre-flight check Thẻ bài ngẫu nhiên
Plane/Flight vocabulary
Plane/Flight vocabulary Mở hộp
Before the flight
Before the flight Hangman (Treo cổ)
Olia, flight to Sydney
Olia, flight to Sydney Thẻ thông tin
Before the flight 1
Before the flight 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Before the flight
Before the flight Thẻ bài ngẫu nhiên
i missed my flight
i missed my flight Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Flight attendant test 2
Flight attendant test 2 Hoàn thành câu
Harry Potter - #7. Flight Class
Harry Potter - #7. Flight Class Tìm đáp án phù hợp
Travelling. Flight (Karpiuk 6, NUS)
Travelling. Flight (Karpiuk 6, NUS) Hoàn thành câu
bởi
Gh reading: bought, flight, laugh...
Gh reading: bought, flight, laugh... Sắp xếp nhóm
A flight to the Moon
A flight to the Moon Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?