аеропорт - an airport, квитки - tickets, прибувати кудись - to arrive at, дорогий - expensive, дешевий - cheap, історія - a tale, політ - a flight, тінейджер - a teenager, літні канікули,відпустка - summer holidays, подорож - a journey, Австралія - Australia, Австрія - Austria, подорожувати - to travel, забронювати квиток - to book a ticket, Давно не бачилися - Long time no see!, каблучка - a ring, наступний - next, пізніше - later, бюро інформації - an information desk, шукати щось - to look for, приземлитися десь - to land at,
0%
Olia, flight to Sydney
Chia sẻ
bởi
Murashka030686
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?