Focus 3
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'focus 3'
Focus 3 WORD STORE 1
Nối từ
Focus 3 2nd ed u2.4
Nối từ
Focus 3 unit 1 present perfect vs present perfect continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 U3.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 Unit 1.2 Photocopiable
Thẻ thông tin
Focus 3 2.3 listening
Tìm đáp án phù hợp
2.1 Just do it
Tìm đáp án phù hợp
Focus 3 Unit 3.3 Listening (ex.5)
Thẻ thông tin
Reported Speech Focus 2 Unit 8
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 unit 6 parts of body
Tìm từ
p.9 ex.9 Looks
Đố vui
Focus 3 unit 3.8 speaking
Sắp xếp nhóm
Focus 3 1.3 ex. 7 p. 7
Mở hộp
Focus 3 SB p. 36 Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
focus 3 unit 3
Tìm đáp án phù hợp
Focus 3 Unit 3
Nối từ
Focus 3 Unit 4
Đảo chữ
Focus 3 Unit 1
Nối từ
Focus 3 verb patterns
Sắp xếp nhóm
Focus 4 Unit 3
Sắp xếp nhóm
Focus 3 Unit 1
Sắp xếp nhóm
Focus 2 Unit 3
Nối từ
Focus 3 Unit 1
Hoàn thành câu
Focus 2, Unit 3
Nối từ
Focus 2 unit 3
Nối từ
Focus 3 Unit 3.6
Thẻ thông tin
Focus 3 Sport
Đố vui
Focus 3 Unit 7
Nối từ
FOCUS 3 Unit 1.6
Đố vui
Focus 3 Unit 1
Nối từ
Unit 8 Focus 3
Nối từ
Focus 3 Unit 6
Nối từ
Revision Clothes Focus 3
Tìm đáp án phù hợp
Focus 3 Unit 2
Nối từ
Focus 1 unit 3
Tìm đáp án phù hợp
focus 3
Đố vui
Focus 3
Đố vui
focus 3
Hoàn thành câu
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs
Khớp cặp
Focus 3 Unit 4 Vocabulary
Đảo chữ
Focus 3 Unit 2 sport
Nối từ
Focus 2 Unit 3 text
Đố vui
Focus 3 Unit 6 Reading
Nối từ
Focus 2 Unit 3 Reading
Tìm đáp án phù hợp
Focus 3 Unit 2 Vocab
Đố vui
Focus 3 1.6 Word formation
Hoàn thành câu
Focus 3 Unit 6 Idioms
Nối từ
Focus 3 Unit 5 Review
Đố vui
focus 1 unit 3 professions
Sắp xếp nhóm
Focus 3 Unit 5 Vocab
Thẻ bài ngẫu nhiên
Focus 3 Unit 2 vocab
Hoàn thành câu
focus 3 unit 5 reading
Đố vui
Focus 3 (3.6) Phrasal verbs
Nối từ
3 Work
Nối từ
Focus 1 U3.1 (Jobs)
Hoàn thành câu
Focus 3 Unit 4
Mở hộp
focus 3 unit 4
Nối từ