break down - поламатись, head for - прямувати до, hold smb up - затримати когось, keep on - продовжувати, keep up with - йти в ногу з, pick smb up - підібрати/підхопити когось, pull over - з’їхати на узбіччя, put smb up - прихистити когось, взяти на ночівлю, run out of - закінчитись, set off (on a journey) - вирушити (у подорож), turn into - перетворитись на, walk away from - піти від, look forward to - з нетерпінням чекати, put up a tent - поставити намет,
0%
Focus 3 Unit 3.6
Chia sẻ
bởi
Inajborodina
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?