Cộng đồng

Food Primary

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'food primary'

Go Getter 2 Food Task 2
Go Getter 2 Food Task 2 Đố vui
Go Getter 2 Unit 1 School items/School subjects
Go Getter 2 Unit 1 School items/School subjects Sắp xếp nhóm
Food 1
Food 1 Đố vui
Traditional Food Form2
Traditional Food Form2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 2 Unit 5 Animals
Smart Junior 2 Unit 5 Animals Đảo chữ
bởi
Do Does
Do Does Đố vui
TT 1 U6 Food
TT 1 U6 Food Đảo chữ
Fly High 2. Review 5
Fly High 2. Review 5 Tìm từ
bởi
uncountable nouns
uncountable nouns Tìm đáp án phù hợp
bởi
Meals
Meals Nối từ
food
food Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Food. There is/are
Food. There is/are Hoàn thành câu
bởi
Transport
Transport Đố vui
bởi
Smart Junior 2. Food. Module 7b
Smart Junior 2. Food. Module 7b Đố vui
bởi
Food vocabulary
Food vocabulary Mở hộp
bởi
fruit and vegetables
fruit and vegetables Sắp xếp nhóm
 Food 2 Карпюк
Food 2 Карпюк Đảo chữ
Food
Food Tìm từ
bởi
Fruit/Vegetables
Fruit/Vegetables Sắp xếp nhóm
Unit 8. Food Verbs
Unit 8. Food Verbs Nối từ
Go Getter 2 | 2.1 | Vocabulary
Go Getter 2 | 2.1 | Vocabulary Nối từ
Food Vocabulary. Get 200! Unit 6
Food Vocabulary. Get 200! Unit 6 Sắp xếp nhóm
Unit 8. Taste (adjectives)
Unit 8. Taste (adjectives) Nối từ
Smart Junior 3. Module 6
Smart Junior 3. Module 6 Khớp cặp
bởi
 Smart Junior 2. Module 7 (Food)
Smart Junior 2. Module 7 (Food) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Like/Likes (FOOD)
Like/Likes (FOOD) Đố vui
Smart Junior 2. Food .Module 7a
Smart Junior 2. Food .Module 7a Đảo chữ
bởi
SM 3 Unit 2 food
SM 3 Unit 2 food Hoàn thành câu
Get 200! Vocabulary
Get 200! Vocabulary Hoàn thành câu
Smart Junior 2. Food .Module 7a
Smart Junior 2. Food .Module 7a Đố vui
bởi
pizza
pizza Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Cooking Verbs
Cooking Verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Foood
Foood Mở hộp
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 3. Module 6
Smart Junior 3. Module 6 Tìm từ
bởi
Smart Junior 4. Module 4. Let's Play
Smart Junior 4. Module 4. Let's Play Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Food (Matching)
Food (Matching) Nối từ
Food (adjectives)
Food (adjectives) Sắp xếp nhóm
Food
Food Nối từ
Get 200! Food Vocabulary
Get 200! Food Vocabulary Đảo chữ
Smart Junior 3. Module 6
Smart Junior 3. Module 6 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Let's talk about food: pick a card and speak your mind, use the prompts on the cards
Let's talk about food: pick a card and speak your mind, use the prompts on the cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking for kids
Speaking for kids Thẻ bài ngẫu nhiên
My favourite food. Smart Junior 2
My favourite food. Smart Junior 2 Phục hồi trật tự
Speaking questions 10
Speaking questions 10 Vòng quay ngẫu nhiên
Food
Food Ô chữ
Colours
Colours Nối từ
FF starter Food
FF starter Food Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Simple usuallu/ always/ never/ often.....
Present Simple usuallu/ always/ never/ often..... Đố vui
Smart Junior 3. Smart World 3
Smart Junior 3. Smart World 3 Sắp xếp nhóm
bởi
Obst & Gemüse
Obst & Gemüse Khớp cặp
Food (SJ 7a,b)
Food (SJ 7a,b) Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 3. Our World 6
Smart Junior 3. Our World 6 Nối từ
bởi
Smart Junior 3. Smart World 3
Smart Junior 3. Smart World 3 Sắp xếp nhóm
bởi
food vocabulary
food vocabulary Đảo chữ
bởi
Food
Food Vòng quay ngẫu nhiên
The market (Quick Minds 3. Unit 8)
The market (Quick Minds 3. Unit 8) Hangman (Treo cổ)
Food
Food Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?