Іноземні мови Form 1 4
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'іноземні мови form 1 4'
Smart Junior Unit 2 - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Smart Junior 4 Unit 4
Nối từ
Особові займенники, англійська, непрямі відмінки
Tìm đáp án phù hợp
Go Getter 1 unit 4.1
Nối từ
places in town
Vòng quay ngẫu nhiên
Smart Junior 4 Unit 1
Phục hồi trật tự
Superlative
Đập chuột chũi
Smart Junior 4 Module 6 Our world
Hoàn thành câu
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
Ex. 4, p. 16
Đố vui
About myself
Đố vui
My Day
Đảo chữ
His/her...
Đố vui
Числівники 1-12
Nối từ
Make the Comparative form
Vòng quay ngẫu nhiên
Ex. 3, p. 10
Đố vui
Ex. 5, p. 11
Sắp xếp nhóm
Ex. 7, p. 11
Sắp xếp nhóm
Rooms
Đảo chữ
Wider World 1. unit 1.5 fashion. clothes
Gắn nhãn sơ đồ
Ex. 1, p. 4
Đố vui
smart junior 4 unit 6
Nối từ
School Subjects
Ô chữ
Appearance 2
Đảo chữ
Job&work
Nối từ
Speaking about TV series, films and programs
Vòng quay ngẫu nhiên
This is/ these are
Đố vui
F&F3 Unit 8 a/an/some
Đố vui
F&F3 Unit 12 and/or/but
Đố vui
F&F3 Unit 6 grammar
Đố vui
Do/does
Đố vui
КОЛЬОРИ АНГЛІЙСЬКОЮ мовою
Thẻ bài ngẫu nhiên
F/F1 Family members QUIZ
Đố vui
SJ4 M5 Vocabulary
Lật quân cờ
Ich spiele gern...
Nối từ
That's amazing. Vocabulary
Đảo chữ
Wetter
Đố vui
am is are
Hoàn thành câu
jobs
Đố vui
fruits & vegetables
Tìm đáp án phù hợp
winter
Tìm đáp án phù hợp
Sport
Tìm đáp án phù hợp
Colours (A1)
Gắn nhãn sơ đồ
Animals
Đố vui
Comparative forms
Phục hồi trật tự
1. Частини мови
Mở hộp
smart junior4(where are you from?)
Khớp cặp
Слово. Назва, дія та ознака предмета
Sắp xếp nhóm
FF 1 unit 10 grammar
Nối từ
Частини мови.
Sắp xếp nhóm
FF 1 unit 10 vocab
Đảo chữ