ticket - квиток, passenger - пасажир, suitcase - валіза, to pack - пакувати, to travel on busibess - подорожувати у спрвах, to travel for pleasure - подорожувати задля задоволення, to get to know new things - знайомитися з новим, to learn new things - дізнатися нове, change - зміни,

Smiling Sam 4 Unit 6 Lesons 6-7

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?