Cộng đồng

Goals

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

231 kết quả cho 'goals'

Warm up Talking about goals
Warm up Talking about goals Vòng quay ngẫu nhiên
Goals
Goals Thẻ bài ngẫu nhiên
Goals and success
Goals and success Thẻ bài ngẫu nhiên
Dreams and goals
Dreams and goals Nối từ
bởi
Idioms (goals&dreams)1
Idioms (goals&dreams)1 Nổ bóng bay
Goals, Time management
Goals, Time management Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Family members Grammar Goals 1
Family members Grammar Goals 1 Chương trình đố vui
Roadmap B1 A Conversation starter /Warm up - Bucket lists/ Goals
Roadmap B1 A Conversation starter /Warm up - Bucket lists/ Goals Thẻ bài ngẫu nhiên
6 Steps to Accomplishing Your Life Goals and Resolutions
6 Steps to Accomplishing Your Life Goals and Resolutions Mở hộp
goals
goals Nối từ
Goals
Goals Mở hộp
Goals
Goals Nối từ
 goals  Quiz
goals Quiz Đố vui
Goals
Goals Hoàn thành câu
bởi
Goals
Goals Vòng quay ngẫu nhiên
Goals
Goals Nối từ
bởi
 Goals
Goals Tìm từ
Goals
Goals Mở hộp
bởi
Goals
Goals Mở hộp
Goals
Goals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Goals
Goals Thẻ thông tin
goals
goals Nối từ
bởi
Goals
Goals Nối từ
bởi
Goals
Goals Thẻ thông tin
goals
goals Nối từ
bởi
Goals
Goals Mở hộp
 Goals
Goals Thẻ bài ngẫu nhiên
goals
goals Hoàn thành câu
Goals
Goals Mở hộp
goals
goals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Goals
Goals Tìm đáp án phù hợp
bởi
Goals
Goals Nối từ
Goals collocations
Goals collocations Đố vui
Goals
Goals Đúng hay sai
Goals
Goals Thứ tự xếp hạng
Goals
Goals Tìm từ
Collocations goals
Collocations goals Nối từ
Goals collocations
Goals collocations Nối từ
My Goals
My Goals Đảo chữ
Goals. Collocations
Goals. Collocations Thẻ bài ngẫu nhiên
Goals A1
Goals A1 Nối từ
Goals Discussion
Goals Discussion Thẻ bài ngẫu nhiên
My goals
My goals Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PERSONALGOALS
PERSONAL GOALS Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
GOALS & STRATEGIES
GOALS & STRATEGIES Sắp xếp nhóm
sc - goals
sc - goals Mở hộp
my goals
my goals Gắn nhãn sơ đồ
Goals. Collocations
Goals. Collocations Sắp xếp nhóm
Goals vocabulary
Goals vocabulary Nối từ
bởi
Goals. Collocations
Goals. Collocations Hoàn thành câu
SMART goals
SMART goals Hoàn thành câu
Goals. Collocations
Goals. Collocations Lật quân cờ
questions goals
questions goals Thẻ bài ngẫu nhiên
Collocations goals
Collocations goals Nối từ
 Setting goals
Setting goals Lật quân cờ
Goals phrases
Goals phrases Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?