виклик - challenge, досягати - reach\achieve\accomplish, намагатися з усіх сил - struggle, розбиратися - sort out, бути підходящим - suitable, поставити ціль - set a target, управляти - manage, можливість - opportunity, виконувати (мрію) - fulfil (a dream), вирішити (проблему) - solve, (знайти) рішення - (find a) solution, провалити(ся) - fail, справлятися - handle, відповідний - appropriate, командна робота - teamwork, подолати - overcome,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?