Grammar Basic
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'grammar basic'
Prepositions of Time
Đố vui
Speakout Pre-Interm Irregular Verbs 1
Thẻ thông tin
Irregular Verbs F G H Translation
Thẻ thông tin
Comparative and Superlative form
Hoàn thành câu
Reported Speech
Đố vui
was/were/wasn't/weren't
Đố vui
There was/ There were
Đố vui
Present Perfect vs Past Simple
Thẻ thông tin
Test B2
Đố vui
Basic Adjectives
Đảo chữ
Basic Questions
Phục hồi trật tự
Pronouncing the Past Tense -ed Ending
Sắp xếp nhóm
Prepositions of time
Sắp xếp nhóm
Past Simple Negative
Thẻ thông tin
Requests and permission
Mở hộp
Irregular verbs_Prepare_part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous (labelled)
Gắn nhãn sơ đồ
Present Continuous (positive, negative or question)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Tenses
Đố vui
Whose/ Possessive's
Thẻ thông tin
to be questions order
Phục hồi trật tự
Irregular Verbs F G H Sound
Thẻ bài ngẫu nhiên
smart junior 4 unit 6
Đúng hay sai
Test Put on/ Don't put on
Đố vui
And, but, or,
Đố vui
Present Continuous
Phục hồi trật tự
Present Progressive
Thẻ bài ngẫu nhiên
Ordinal and cardinal numbers
Hoàn thành câu
Adjective or Adverb
Đố vui
Full Blast Plus 6 Module 1D Game 2
Sắp xếp nhóm
Irregular Verbs_part_1
Nối từ
Irregular verbs_Prepare_part 4_1
Đập chuột chũi
Be going to, Present Continuous
Sắp xếp nhóm
Test B1!
Đố vui
Vocabulary Meetings
Nối từ
These/those
Gắn nhãn sơ đồ
Comparative U.13
Đố vui
Recommend, suggest, advise
Đố vui
Have to Solutions Elementary
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple/Continuous; Past Simple
Sắp xếp nhóm
Present simple Adverbs of frequency
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tenses
Sắp xếp nhóm
Speaking cards Must/Mustn't
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ed or -ing adjectives
Đố vui
adverbs of frequency
Gắn nhãn sơ đồ
Comparison of adjectives
Đố vui
do does am is are
Đố vui
Relative clauses
Đố vui
Present Tenses
Sắp xếp nhóm
Present Simple affirmative
Hoàn thành câu
Present Perfect, Past Simple
Đố vui