Cộng đồng

Japanese

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

188 kết quả cho 'japanese'

やさいとくだもの
やさいとくだもの Sắp xếp nhóm
People on the street Japanese
People on the street Japanese Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Japanese verbs 2 N+します
Japanese verbs 2 N+します Tìm đáp án phù hợp
bởi
 家族(japanese) родина
家族(japanese) родина Gắn nhãn sơ đồ
Japanese professions
Japanese professions Đúng hay sai
bởi
What's in my schoolbag? Japanese
What's in my schoolbag? Japanese Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Japanese school items
Japanese school items Thẻ thông tin
bởi
Речення
Речення Thẻ thông tin
Тема одяг
Тема одяг Đảo chữ
Counting school items Japanese
Counting school items Japanese Câu đố hình ảnh
bởi
Japanese numbers
Japanese numbers Mở hộp
bởi
Japanese verbs 2
Japanese verbs 2 Nối từ
Japanese st. 65 2
Japanese st. 65 2 Nối từ
Japanese
Japanese Đảo chữ
bởi
3 тема 2 ч
3 тема 2 ч Nối từ
三、四課 漢字
三、四課 漢字 Thẻ thông tin
 家族
家族 Gắn nhãn sơ đồ
三年生
三年生 Hoàn thành câu
色
Nối từ
 Japanese Colours
Japanese Colours Nối từ
кольори  (слова озвучка)
кольори (слова озвучка) Thẻ bài ngẫu nhiên
 Japanese Colours 1
Japanese Colours 1 Thẻ thông tin
町の所
町の所 Gắn nhãn sơ đồ
катакана
катакана Đảo chữ
2 кл(1 тема)
2 кл(1 тема) Thẻ thông tin
百、千
百、千 Vòng quay ngẫu nhiên
 わたしのじゅうたく
わたしのじゅうたく Khớp cặp
四年生 三課 漢字2
四年生 三課 漢字2 Thẻ thông tin
тема 3  漢字1
тема 3 漢字1 Thẻ thông tin
  漢字1 1-4課 1
漢字1 1-4課 1 Đố vui
5 урок ことば
5 урок ことば Thẻ thông tin
Japanese Adjectives
Japanese Adjectives Thẻ thông tin
 Hiragana あーと
Hiragana あーと Nối từ
Хірагана  は〜わ行
Хірагана は〜わ行 Đố vui
родина
родина Nối từ
三年生(ことば)
三年生(ことば) Nối từ
3кл. 5 тема слова
3кл. 5 тема слова Đảo chữ
あ~と
あ~と Thẻ bài ngẫu nhiên
словосполучення
словосполучення Thẻ thông tin
漢字 1-4課 2
漢字 1-4課 2 Đố vui
 1ч слова 5 урок
1ч слова 5 урок Thẻ thông tin
 文 5課 1
文 5課 1 Mở hộp
三年生
三年生 Nối từ
あーの
あーの Đảo chữ
Країни Європи
Країни Європи Nối từ
三課 漢字 二
三課 漢字 二 Thẻ thông tin
ことば 1-4課
ことば 1-4課 Mê cung truy đuổi
Цифри 漢字
Цифри 漢字 Thẻ thông tin
日本語の日付
日本語の日付 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?