かいもの, べんきょう, さんぽ, りょうり, りょこう, そうじ, でんわ, うんてん, しんぱい, せんたく,

Japanese verbs 2 N+します

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?