Cộng đồng

New words

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'new words'

1. Checking words Sing a song (1)
1. Checking words Sing a song (1) Đố vui
Одяг
Одяг Nối từ
bởi
Months
Months Nối từ
bởi
AS3 U2 new words
AS3 U2 new words Đố vui
bởi
Quick Minds 4 Unit 1 new words
Quick Minds 4 Unit 1 new words Đố vui
Question words.
Question words. Đố vui
question words
question words Nối từ
Commonly Confused Words_revision
Commonly Confused Words_revision Đố vui
bởi
4 _Task 1.4 _Who, what, where, how many
4 _Task 1.4 _Who, what, where, how many Đố vui
bởi
new words
new words Đố vui
Complete FCE. Unit 5. Speaking. (Reading, practising new words)
Complete FCE. Unit 5. Speaking. (Reading, practising new words) Thẻ bài ngẫu nhiên
English File beginner possessive pronouns
English File beginner possessive pronouns Thẻ bài ngẫu nhiên
Question words with be + answers Roadmap A1
Question words with be + answers Roadmap A1 Phục hồi trật tự
new words RoadMap a2 Unit 7
new words RoadMap a2 Unit 7 Thẻ thông tin
Christmas vocabulary
Christmas vocabulary Nối từ
EW1 U10 New words
EW1 U10 New words Lật quân cờ
bởi
 Beehive 1 unit 3 New words
Beehive 1 unit 3 New words Nối từ
new yearb words
new yearb words Đảo chữ
Who is Santa Claus?
Who is Santa Claus? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Christmas and New Year_ discussion
Christmas and New Year_ discussion Mở hộp
bởi
GG 1 Unit 8.3. Question words
GG 1 Unit 8.3. Question words Nối từ
  Beehive 1 unit 3 New words Search the words
Beehive 1 unit 3 New words Search the words Tìm từ
Past Simple questions. What/When/Where
Past Simple questions. What/When/Where Đố vui
Question words. 2
Question words. 2 Đố vui
Present Simple vs Past Simple key words
Present Simple vs Past Simple key words Sắp xếp nhóm
Team together 3 - new school
Team together 3 - new school Hoàn thành câu
Christmas / New Year Speaking
Christmas / New Year Speaking Mở hộp
English File Elementary. Unit 7B
English File Elementary. Unit 7B Nối từ
New Year
New Year Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas / New Year speaking
Christmas / New Year speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
quick minds 3 unit 3 New words
quick minds 3 unit 3 New words Nối từ
bởi
4 _Task 1.4 _Who ? What ? Where ?
4 _Task 1.4 _Who ? What ? Where ? Sắp xếp nhóm
bởi
`CVC story
`CVC story Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Questions Roadmap A2+ 1A
Questions Roadmap A2+ 1A Thẻ bài ngẫu nhiên
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
Christmas / New Year Phrasal Verbs
Christmas / New Year Phrasal Verbs Nối từ
bởi
New Year Resolutions
New Year Resolutions Vòng quay ngẫu nhiên
New Year and Christmas
New Year and Christmas Tìm đáp án phù hợp
Animals A - F
Animals A - F Nối từ
bởi
Christmas/New Year collocations
Christmas/New Year collocations Sắp xếp nhóm
bởi
New Year
New Year Nối từ
New Year
New Year Nối từ
bởi
 old new
old new Đúng hay sai
New Year
New Year Vòng quay ngẫu nhiên
TRANSPORT NEW
TRANSPORT NEW Đảo chữ
bởi
New Year words
New Year words Thẻ bài ngẫu nhiên
EW1 U7 New words
EW1 U7 New words Nối từ
bởi
Unit 3 new words
Unit 3 new words Nối từ
EW1 U11 New words
EW1 U11 New words Lật quân cờ
bởi
 English World 2.New words.
English World 2.New words. Khớp cặp
RoadMap A1 Unit 2 new words
RoadMap A1 Unit 2 new words Thẻ thông tin
New year words
New year words Nối từ
FF3 Unit 11 Words
FF3 Unit 11 Words Tìm đáp án phù hợp
FF3 Unit 14 Words
FF3 Unit 14 Words Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?