батько/тато - father/dad, мати/мама - mother/mum, чоловік - husband, жінка - wife, брат - brother, сестра - sister, син - son, донька - daughter, батьки - parents, діти - children, книга - book, телефон - phone, ключ - key, стіл - table, парта - desk, годинник - clock, фото - photo, компʼютер - computer, стілець - chair, коробка - box, чашка - cup, ручка - pen, крісло - armchair, цей - this, той - that, ці - these, ті - those, Хто ти? - Who are you?, Скільки тобі років? - How old are you?, Звідки ти? - Where are you from?, Як тебе звати? - What is your name?, Скільки коштують ті чашки? - How much are those cups?, Скільки це коштує? - How much is this?, Чи можу я оплатити картою? - Can I pay by card?, Ось, тримайте. - Here you are., Ось моя карта. - Here is my card., Це 12 фунтів (за 4 чашки). - It's £12 (for four cups)., Готівка чи карта? - Cash or card?, То - 27.99 фунтів, будь ласка. - That's £27.99, please. , Ось ваша здача. - Here's your change.,
0%
RoadMap A1 Unit 2 new words
Chia sẻ
bởi
Arinakistruga
RoadMap A1
English
Англійська
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?