Cộng đồng

Nivel b1 español adjetivos

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'nivel b1 español adjetivos'

Comer fuera_Español en marcha
Comer fuera_Español en marcha Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Tipos de peliculas (Español B1)
Tipos de peliculas (Español B1) Nối từ
bởi
Imperativo afirmativo (tú,Usted)
Imperativo afirmativo (tú,Usted) Đố vui
bởi
Reflexive Verben A2
Reflexive Verben A2 Vòng quay ngẫu nhiên
Aufwärmen Deutsch A1
Aufwärmen Deutsch A1 Vòng quay ngẫu nhiên
Wie viele Medien nutze ich? A2.2
Wie viele Medien nutze ich? A2.2 Vòng quay ngẫu nhiên
Qué tiempo hace hoy?
Qué tiempo hace hoy? Nối từ
Preposiciones de lugar (Español A1)
Preposiciones de lugar (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Preguntas - Comida (Español A1)
Preguntas - Comida (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Cine - ordenar vocabulario (Español B1)
Cine - ordenar vocabulario (Español B1) Sắp xếp nhóm
bởi
Ropa - Materiales y estampados (Español B1)
Ropa - Materiales y estampados (Español B1) Nối từ
bởi
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion) Thẻ thông tin
Roadmap B1+, unit 2B, speaking
Roadmap B1+, unit 2B, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Partes de la casa
Partes de la casa Thẻ thông tin
bởi
Roadmap B1+  3C Living abroad
Roadmap B1+ 3C Living abroad Thẻ thông tin
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Roadmap B1 (4B Discussion about brands) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses) Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases
Roadmap B1+, unit 1A, noun phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A
Roadmap B1+, Eating out, Unit 1A Nối từ
bởi
SpeakOut Unit 1 Intermediate
SpeakOut Unit 1 Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice
Roadmap B1+, unit 2A, voc practice Hoàn thành câu
bởi
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking
Roadmap B1+, unit 2A, voc use, speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision)
Roadmap B1 + (Unit 1-2 revision) Mở hộp
Vocabulary B1 Feelings ed /ing
Vocabulary B1 Feelings ed /ing Đố vui
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals)
Roadmap B1 (5B. Zero and First Conditionals) Thẻ bài ngẫu nhiên
Rutina diaria preguntas (Español A1)
Rutina diaria preguntas (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Que haras.....?   Futuro Simple preguntas 1 (Español A2)
Que haras.....? Futuro Simple preguntas 1 (Español A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mi familia y mis mascotas (Español A1)
Mi familia y mis mascotas (Español A1) Hoàn thành câu
bởi
Verbos iregulares Presente - Preguntas (Español A1)
Verbos iregulares Presente - Preguntas (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
OD y OI
OD y OI Đố vui
Preterito Perfecto preguntas (Español A2)
Preterito Perfecto preguntas (Español A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Verbos reflexivos (Español A1)
Verbos reflexivos (Español A1) Đố vui
bởi
Las horas (Español A1)
Las horas (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PRONOMBRES DE OBJETO DIRECTO (Español A1)
PRONOMBRES DE OBJETO DIRECTO (Español A1) Hoàn thành câu
bởi
Preterito Indefinido - Preguntas 2 (Español A1)
Preterito Indefinido - Preguntas 2 (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Pedir y dar instrucciones en la ciudad
Pedir y dar instrucciones en la ciudad Đố vui
Saber vs Conocer (Español A1)
Saber vs Conocer (Español A1) Hoàn thành câu
bởi
Dias y meses - Preguntas (Español A1)
Dias y meses - Preguntas (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
HAY/NO HAY (Español A1)
HAY/NO HAY (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adjetivos de carácter y personalidad
Adjetivos de carácter y personalidad Đố vui
Personalidad, adjetivos 3 ucr-esp
Personalidad, adjetivos 3 ucr-esp Thẻ thông tin
bởi
Cubiertos (Español A1)
Cubiertos (Español A1) Nối từ
bởi
Meses del año preguntas (Español A1)
Meses del año preguntas (Español A1) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Preterito Perfecto preguntas (Español A2)
Preterito Perfecto preguntas (Español A2) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Personalidad, adjetivos 1 ucr-esp
Personalidad, adjetivos 1 ucr-esp Thẻ thông tin
bởi
Personalidad, adjetivos 1 esp-ucr
Personalidad, adjetivos 1 esp-ucr Thẻ thông tin
bởi
Personalidad, adjetivos 3 esp-ucr
Personalidad, adjetivos 3 esp-ucr Thẻ thông tin
bởi
Personalidad, adjetivos 2 ucr-esp
Personalidad, adjetivos 2 ucr-esp Thẻ thông tin
bởi
Speaking
Speaking Mở hộp
Comparatives B1 Compare two things
Comparatives B1 Compare two things Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?