гордий - orgulloso, спокійний - paciente, неспокійний - impaciente, ледачий (p...) - perezoso, ледачий (v...) - vago, працьовитий - trabajador, важкий - pesado, пихатий - presumido, пунктуальний - puntual, непунктуальний - impuntual, розсудливий - reflexivo, нерозсудливий - irreflexivo, релігійний - religioso, духовний - espiritual, злісний - rencoroso, стриманий - reservado, мрійливий - soñador, забобонний - supersticioso, скупий - tacaño, щедрий - generoso, впертий (t...) - terco, впертий (c...) - cabezota, слухняний - dócil,

Personalidad, adjetivos 3 ucr-esp

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?