Phonics
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
5.259 kết quả cho 'phonics'

Reading 1
Nối từ

-ai- reading
Thẻ bài ngẫu nhiên

Phonics short vowel sound
Thẻ bài ngẫu nhiên

Reading 4 (sound e)
Nối từ

Short U
Lật quân cờ
![Words with [ʃ] sound](https://app.cdn.wordwall.net/static/content/images/no_screenshot.2bi_m__4rvzijs6tyo7ecaw2.png)
Words with [ʃ] sound
Đập chuột chũi

Short e
Đảo chữ

Magic E / reading
Đảo chữ

Unit 3 e ed en et
Đố vui

lessons 1-4
Tìm đáp án phù hợp

First words-O 2г
Gắn nhãn sơ đồ

Reading i_e
Thẻ bài ngẫu nhiên

Oxford Phonics 5 u 2 ou ow oi oy
Đảo chữ

Reading 3 (sound a)
Nối từ

Phonics ch sh
Sắp xếp nhóm

Diagraph -ee reading
Nối từ

Speaking(Weather)
Vòng quay ngẫu nhiên

Sounds: "ai", "ay", "ou", "ow", "oa"
Sắp xếp nhóm

Magic E. Revision
Mở hộp

Ff
Hangman (Treo cổ)

Ir phonics
Đảo chữ

page 12-3
Tìm đáp án phù hợp

Short o
Khớp cặp

CVC Short o
Đánh vần từ

Oxford Phonics World 2 -ip
Đánh vần từ

TH tunguetwisters
Mở hộp

Short U
Đập chuột chũi

Reading -ib, -id
Đánh vần từ

Short e
Vòng quay ngẫu nhiên

page 12
Nối từ

i_e
Đảo chữ

56-66 - 3
Tìm đáp án phù hợp

Ff
Nối từ

Magic E. Reading long u
Đảo chữ

Reading Short I
Mở hộp

Phonics -ture, -tion, -sure, -sion
Thẻ bài ngẫu nhiên

Ee
Hangman (Treo cổ)

CVC Reading Revision
Vòng quay ngẫu nhiên

Magic E. Reading long u
Quả bay

ir phonics
Đảo chữ

Short A. CVC reading
Mở hộp

Sounds Y and I
Sắp xếp nhóm

Page 3-0
Nối từ

CVC Short o
Khớp cặp
Magic E. Reading long u
Thẻ bài ngẫu nhiên
Jolly Phonics, ou - ow
Thẻ bài ngẫu nhiên
lesson 21
Khớp cặp
CVC Short o
Tìm từ
lesson 20
Khớp cặp
Magic E / reading
Mở hộp
Reading Short o
Mở hộp
i_e
Tìm đáp án phù hợp
Short e
Thẻ bài ngẫu nhiên
Short i
Mở hộp
o_e
Thẻ bài ngẫu nhiên
CVC Short o
Tìm đáp án phù hợp
Closed syllable (e,i,o)
Đố vui
-ate / -ave phonics
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sport competitions
Nối từ