Phrasal Verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'phrasal verbs'
Phrasal verbs 1-20
Đố vui
Phrasal verbs (Unit 10B)
Đố vui
EF pre 11B phrasal verbs
Nối từ
Verbs with prepositions
Đố vui
Irregular verbs (II) UA
Tìm đáp án phù hợp
неправильні дієслова
Nối từ
Irregular verbs (Intermediate)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 18. Phrasal verbs/Prepositional phrases/Word patterns
Hoàn thành câu
NMT 11 (advertisement)
Đố vui
Вправа 2
Đảo chữ
Irregular verbs (різні форми)
Đảo chữ
irregular verbs
Thẻ thông tin
Irregular verbs_Part 2
Nối từ
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1
Đập chuột chũi
Irregular verbs Sonya 1
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs_Prepare_part 2
Vòng quay ngẫu nhiên
What did they do?
Thẻ thông tin
irregular verbs
Thẻ thông tin
What did you do yesterday?
Vòng quay ngẫu nhiên
Full Blast Have you ever...?
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple. Irregular verbs. Reading.
Hoàn thành câu
Irregular Verbs (різні форми)
Hoàn thành câu
Irregular Verbs -ought/-aught
Hoàn thành câu
Kids box 4. Irregular Verbs.
Đố vui
Irregular verbs_2d form_part2
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs1
Khớp cặp
Irregular Verbs (p.57 + canva slide 7)
Thẻ thông tin
Irregular verbs_Prepare_part 4_1
Đập chuột chũi
Irregular Verbs_part_1
Nối từ
Irregular verbs UA (III)
Đố vui
Phrasal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
use of English B2 (phrasal)
Thẻ thông tin
Link 8. Phrasal verbs. Relationship
Hoàn thành câu
Phrasal verbs Set 1
Thẻ thông tin
Irregular Verbs Roadmap A2
Nối từ
Irregular verbs Sonya
Tìm đáp án phù hợp
Focus 4 U5.1
Đố vui
8.6
Nối từ
Next Move 4 Survive
Đố vui
Phrasal verbs 1_2
Thẻ bài ngẫu nhiên
Phrasal verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
truth and lies
Nối từ
Phrasal verbs p.1
Nối từ
Phrasal verbs 1
Đố vui
Phrasal Verbs for Travel
Nối từ
Phrasal Verb
Nối từ
Phrasal verbs
Nối từ
Get 200 1 U.1 Collocations, phrasal verbs
Hoàn thành câu