Pre intermediate roadmap a2
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'pre intermediate roadmap a2'
Roadmap A2 (3A speaking)
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A vocab practice)
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (present simple forms)
Hoàn thành câu
Roadmap A2 (2B vocab)
Nối từ
Roadmap A2 (1C. For sale - speaking with vocab)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (Present Simple - choose positive or negative)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Guess the emotion! (Roadmap A2+, 2A. One of those days)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (4A. Special days discussion)
Thẻ bài ngẫu nhiên
'will' for predictions (Roadmap A2+ 6A)
Phục hồi trật tự
There is/There are speaking for A2
Vòng quay ngẫu nhiên
Roadmap A2+ Unit 4 (going to, would like, want to)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (4B Alias)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+ (Special days - grammar)
Phục hồi trật tự
Roadmap A2+ (2D. Show interest and excitement)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (7B vocab)
Thẻ thông tin
Roadmap A2 (5A appearance)
Tìm đáp án phù hợp
Roadmap A2 (4C need)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3C questions)
Thẻ thông tin
Roadmap A2 (1A - verb be)
Mở hộp
Roadmap A2+ (4B vocab)
Tìm đáp án phù hợp
Focus 1. Unit 2 - Food
Thẻ thông tin
RoadMap A2. 9A Health problems
Lật quân cờ
Outcomes. Pre-Intermediate. Unit 3. Places in town
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2 Unit 2A
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 2B unit speaking
Mở hộp
RoadMap A2 4B Articles
Đố vui
Roadmap A2+ Unit 6A
Đố vui
Roadmap B1 (4C. Defining relative clauses)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Discussion about brands)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4B Superlatives + discussion)
Thẻ thông tin
Famous people and nationalities
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap B1 (4A. Speaking about generations)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency A2+
Đố vui
EF Pre-intermediate 1С Clothes
Hangman (Treo cổ)
Roadmap A2+ Present Continuous for future arrangements.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 2C, food
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2. unit 4. Review
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2+, unit 2C
Tìm đáp án phù hợp
Midcourse Speaking Test Pre-Intermediate (Roadmap)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap, A2+, unit 1C, vocabulary everyday activities
Gắn nhãn sơ đồ
Roadmap A2+, unit 1A, be do does/speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Roadmap A2 (3A. vocab revision)
Thẻ thông tin
Roadmap A2 (3A prepositions of time)
Sắp xếp nhóm
Roadmap A2 (4C make sentences)
Phục hồi trật tự