Cộng đồng

Reading

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'reading'

Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th)
Reading (all, oo, ee, ea, sh, ch, th) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Reading 1
Reading 1 Nối từ
Present Simple
Present Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
 H&I
H&I Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ZNO reading
ZNO reading Đố vui
Unit 3 e ed en et
Unit 3 e ed en et Đố vui
Academy Stars 1 'How am I doing'
Academy Stars 1 'How am I doing' Hoàn thành câu
Unit 8 Lesson 1 (Smiling Sam 2)
Unit 8 Lesson 1 (Smiling Sam 2) Tìm đáp án phù hợp
Reading
Reading Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading Ss 2
Reading Ss 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading has part 2
Reading has part 2 Thẻ thông tin
Lola's room
Lola's room Nối từ
bởi
Reading all part 2
Reading all part 2 Thẻ thông tin
Reading Th
Reading Th Thẻ bài ngẫu nhiên
Crossword IELTS Reading 18/10
Crossword IELTS Reading 18/10 Ô chữ
Test to the text Podilski Tovtry
Test to the text Podilski Tovtry Đố vui
The king of the forest reading
The king of the forest reading Đố vui
Academy Stars1 The King of the Forest
Academy Stars1 The King of the Forest Hoàn thành câu
Three Unusual Restaurants
Three Unusual Restaurants Hoàn thành câu
bởi
звуки
звуки Khớp cặp
bởi
ff2 unit 13 skills time
ff2 unit 13 skills time Nối từ
word th
word th Tìm từ
AS1 U8 I've got a puppet
AS1 U8 I've got a puppet Hoàn thành câu
Reading - I've got a puppet AS1 U8
Reading - I've got a puppet AS1 U8 Đố vui
Reading word collocations
Reading word collocations Vòng quay ngẫu nhiên
unit 1
unit 1 Mở hộp
AS1 unit 9 reading time
AS1 unit 9 reading time Hoàn thành câu
Read Прочитай
Read Прочитай Thẻ bài ngẫu nhiên
lesson 25
lesson 25 Khớp cặp
bởi
FF2 games
FF2 games Nối từ
IELTS Reading 23/10
IELTS Reading 23/10 Đảo chữ
lesson 22
lesson 22 Khớp cặp
bởi
lesson 23
lesson 23 Khớp cặp
bởi
-ai- reading
-ai- reading Thẻ bài ngẫu nhiên
OPW3_unit5_ea
OPW3_unit5_ea Đảo chữ
IELTS Reading 23/10 +1
IELTS Reading 23/10 +1 Nối từ
Match the words with pictures to their definitions
Match the words with pictures to their definitions Nối từ
bởi
Open or Closed syllable "u"
Open or Closed syllable "u" Sắp xếp nhóm
Travelling (Unit 8. Karpiuk 6, NUS)
Travelling (Unit 8. Karpiuk 6, NUS) Hoàn thành câu
bởi
Open or Closed syllable "O"
Open or Closed syllable "O" Sắp xếp nhóm
READING. Right order. Shopping Basic  Level.
READING. Right order. Shopping Basic Level. Thứ tự xếp hạng
OPW4_u6
OPW4_u6 Khớp cặp
Open or Closed syllable "y"
Open or Closed syllable "y" Sắp xếp nhóm
Reading revision 7
Reading revision 7 Đố vui
JWJ Demo. School objects
JWJ Demo. School objects Đảo chữ
bởi
OPW4_ck-qu
OPW4_ck-qu Đảo chữ
Reading drills 1
Reading drills 1 Vòng quay ngẫu nhiên
OPW2_ix_it
OPW2_ix_it Khớp cặp
The Swiss Family
The Swiss Family Đố vui
Super Minds 3, Unit 5, The comic
Super Minds 3, Unit 5, The comic Gắn nhãn sơ đồ
active voc
active voc Tìm từ
Reading revision 1
Reading revision 1 Đố vui
OPW2_ig_ix_it_in
OPW2_ig_ix_it_in Đảo chữ
OPW2_am-an
OPW2_am-an Đảo chữ
Super Minds 3 new, Unit 5, the story
Super Minds 3 new, Unit 5, the story Thứ tự xếp hạng
Think 1 Unit 7 WB p. 68 reading
Think 1 Unit 7 WB p. 68 reading Nối từ
SS 2 Phonics u
SS 2 Phonics u Nối từ
Summer A1
Summer A1 Phục hồi trật tự
Movers Vocabulary
Movers Vocabulary Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?