fibre - клітковина, волокно, фібра, губкоподібне волокно, contribute - сприяти, вносити, ink - чорнило, discard - відкидати, відмовлятись, biodegradable - біорозкладний, paved the way - проклали шлях, sorting scheme - схема сортування, contaminant - забруднювач, staple - скріпка, paperclip - скріпка для паперу, miscellaneous - різноманітний, не пов'язаний між собою, advance - просуватись, прогресувати, stationery - канцелярські товари, pulp - м'якуш, м'якоть, целюлоза (про папір), repulped - подріблений і вичавлений у м'якоть (целюлоза), caustic soda - гідроксид натрію, inferior quality - низька якість, labour - праця, робоча сила; (пологи), fossil fuels - горючі корисні копалини, emission - викиди, viable - життєздатний,
0%
IELTS Reading 23/10
Chia sẻ
bởi
Cityschoollutsk
English
Reading
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đảo chữ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?