Cộng đồng

Reading Cards

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'reading cards'

Reading cards: Letter C - /k/
Reading cards: Letter C - /k/ Thẻ bài ngẫu nhiên
1st form Reading cards #2
1st form Reading cards #2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Autumn Speaking Cards
Autumn Speaking Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Was Were Speaking cards
Was Were Speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Present simple, present continuous  та past simple
Speaking Present simple, present continuous та past simple Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking for kids
Speaking for kids Thẻ bài ngẫu nhiên
cvc "o" words
cvc "o" words Thẻ bài ngẫu nhiên
th reading
th reading Thẻ bài ngẫu nhiên
"th" sounds "z"
"th" sounds "z" Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading -sh-
Reading -sh- Thẻ bài ngẫu nhiên
short/long a
short/long a Thẻ bài ngẫu nhiên
Talking about last holiday
Talking about last holiday Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading cards: i - /i/.
Reading cards: i - /i/. Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading cards: a - closed syllable
Reading cards: a - closed syllable Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading (cvc і)
Reading (cvc і) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Phonics A/Short A/ Long A/A+R Sắp xếp nhóm
This that these those
This that these those Đố vui
Long and short a
Long and short a Sắp xếp nhóm
Reading CVC
Reading CVC Nối từ
bởi
Go Getter 2 unit 6
Go Getter 2 unit 6 Gắn nhãn sơ đồ
Long Vowels (magic "e")
Long Vowels (magic "e") Sắp xếp nhóm
 Reading "ea/ee"
Reading "ea/ee" Sắp xếp nhóm
 Open syllable / Closed syllable Sort
Open syllable / Closed syllable Sort Sắp xếp nhóm
Beginning Sound CVC words (a,i,o,u)
Beginning Sound CVC words (a,i,o,u) Đố vui
Answer the questions using relative clauses.
Answer the questions using relative clauses. Mở hộp
 reading wh
reading wh Thẻ bài ngẫu nhiên
ch reading
ch reading Thẻ bài ngẫu nhiên
Smart Junior 4. Module 4. Food Blog
Smart Junior 4. Module 4. Food Blog Hoàn thành câu
bởi
OP 3 reading a and i
OP 3 reading a and i Nối từ
 Pnonics - Sh
Pnonics - Sh Mở hộp
bởi
 reading -igh
reading -igh Vòng quay ngẫu nhiên
Reading CVC  (a)
Reading CVC (a) Nối từ
bởi
Speaking New school Year
Speaking New school Year Thẻ bài ngẫu nhiên
Silent T
Silent T Thẻ bài ngẫu nhiên
Silent W (in WR)
Silent W (in WR) Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading voiced TH
Reading voiced TH Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple cards
Past Simple cards Thẻ bài ngẫu nhiên
He, She, It, They
He, She, It, They Đố vui
bởi
School things. Labelled diagram
School things. Labelled diagram Gắn nhãn sơ đồ
places
places Nối từ
He / She is wearing .....
He / She is wearing ..... Tìm đáp án phù hợp
bởi
cvc "e" words
cvc "e" words Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading
Reading Mở hộp
reading
reading Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading
Reading Mở hộp
bởi
Reading.
Reading. Đố vui
bởi
Reading
Reading Sắp xếp nhóm
bởi
reading
reading Vòng quay ngẫu nhiên
READING
READING Vòng quay ngẫu nhiên
reading
reading Thẻ bài ngẫu nhiên
 sh/th
sh/th Sắp xếp nhóm
Fly High 1.  Food
Fly High 1. Food Đố vui
bởi
Ziggy and  the Fly
Ziggy and the Fly Sắp xếp nhóm
bởi
cvc "i" words
cvc "i" words Mở hộp
cvc "u" words
cvc "u" words Mở hộp
Santa's adventure
Santa's adventure Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Smart Junior 2 . Reading
Smart Junior 2 . Reading Đố vui
bởi
Taboo Cards Intermediate
Taboo Cards Intermediate Thẻ bài ngẫu nhiên
Cards Unit 1.5 Vocabulary
Cards Unit 1.5 Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Debate - Discussion Cards
Debate - Discussion Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?