Cộng đồng

Reading Rules

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'reading rules'

Silent W (in WR)
Silent W (in WR) Thẻ bài ngẫu nhiên
Silent T
Silent T Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading voiced TH
Reading voiced TH Thẻ bài ngẫu nhiên
Phonics A/Short A/ Long A/A+R
Phonics A/Short A/ Long A/A+R Sắp xếp nhóm
Long and short a
Long and short a Sắp xếp nhóm
cvc "o" words
cvc "o" words Thẻ bài ngẫu nhiên
th reading
th reading Thẻ bài ngẫu nhiên
Go Getter 2 unit 6
Go Getter 2 unit 6 Gắn nhãn sơ đồ
short/long a
short/long a Thẻ bài ngẫu nhiên
1st form Reading cards #2
1st form Reading cards #2 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Reading CVC
Reading CVC Nối từ
bởi
This that these those
This that these those Đố vui
"th" sounds "z"
"th" sounds "z" Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading -sh-
Reading -sh- Thẻ bài ngẫu nhiên
Long Vowels (magic "e")
Long Vowels (magic "e") Sắp xếp nhóm
 Reading "ea/ee"
Reading "ea/ee" Sắp xếp nhóm
 Open syllable / Closed syllable Sort
Open syllable / Closed syllable Sort Sắp xếp nhóm
Beginning Sound CVC words (a,i,o,u)
Beginning Sound CVC words (a,i,o,u) Đố vui
Silent B (in BT and MB)
Silent B (in BT and MB) Thẻ bài ngẫu nhiên
rules
rules Đố vui
Articles. Rules
Articles. Rules Sắp xếp nhóm
bởi
Reading (cvc і)
Reading (cvc і) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Smart Junior 4. Module 4. Food Blog
Smart Junior 4. Module 4. Food Blog Hoàn thành câu
bởi
 Pnonics - Sh
Pnonics - Sh Mở hộp
bởi
OP 3 reading a and i
OP 3 reading a and i Nối từ
 reading wh
reading wh Thẻ bài ngẫu nhiên
 reading -igh
reading -igh Vòng quay ngẫu nhiên
ch reading
ch reading Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading CVC  (a)
Reading CVC (a) Nối từ
bởi
places
places Nối từ
He, She, It, They
He, She, It, They Đố vui
bởi
School things. Labelled diagram
School things. Labelled diagram Gắn nhãn sơ đồ
He / She is wearing .....
He / She is wearing ..... Tìm đáp án phù hợp
bởi
School rules
School rules Sắp xếp nhóm
Reading
Reading Mở hộp
Reading
Reading Mở hộp
bởi
reading
reading Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading.
Reading. Đố vui
bởi
Reading
Reading Sắp xếp nhóm
bởi
READING
READING Vòng quay ngẫu nhiên
reading
reading Vòng quay ngẫu nhiên
 sh/th
sh/th Sắp xếp nhóm
reading rules
reading rules Vòng quay ngẫu nhiên
Ziggy and  the Fly
Ziggy and the Fly Sắp xếp nhóm
bởi
Fly High 1.  Food
Fly High 1. Food Đố vui
bởi
cvc "i" words
cvc "i" words Mở hộp
cvc "e" words
cvc "e" words Thẻ bài ngẫu nhiên
cvc "u" words
cvc "u" words Mở hộp
Smart Junior 2 . Reading
Smart Junior 2 . Reading Đố vui
bởi
Santa's adventure
Santa's adventure Gắn nhãn sơ đồ
bởi
SJ 2. Clothes
SJ 2. Clothes Đố vui
bởi
Rules must/mustn't
Rules must/mustn't Hoàn thành câu
school rules
school rules Thẻ thông tin
Zoo rules
Zoo rules Thẻ bài ngẫu nhiên
TT3. Rules
TT3. Rules Thẻ thông tin
reading
reading Thẻ bài ngẫu nhiên
Reading
Reading Mở hộp
Reading
Reading Đảo chữ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?