Cộng đồng

Science

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

918 kết quả cho 'science'

Science & Technology
Science & Technology Nối từ
Science
Science Nối từ
bởi
Science quiz
Science quiz Đố vui
Collocations science
Collocations science Đố vui
Science
Science Hoàn thành câu
bởi
science
science Thẻ bài ngẫu nhiên
Science Quiz
Science Quiz Đố vui
bởi
Science and Technology
Science and Technology Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Science and Technology
Science and Technology Nối từ
Science Game
Science Game Nổ bóng bay
bởi
Science 1
Science 1 Gắn nhãn sơ đồ
Experiment Science
Experiment Science Sắp xếp nhóm
bởi
The Science Museum (Karpiuk 9, ex.5 p.132)
The Science Museum (Karpiuk 9, ex.5 p.132) Đố vui
science and technology discussion
science and technology discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Science&research (3B Roadmap B1+)
Science&research (3B Roadmap B1+) Hoàn thành câu
bởi
Outcomes A, Unit 7, Science
Outcomes A, Unit 7, Science Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Science ( Unit 8, Think 2)
Science ( Unit 8, Think 2) Thẻ thông tin
Collocations Science Focus 2 Unit 2
Collocations Science Focus 2 Unit 2 Nối từ
Fact or fiction. Science challenge #1
Fact or fiction. Science challenge #1 Thắng hay thua đố vui
find a translation
find a translation Vòng quay ngẫu nhiên
Environmental Problems Quiz
Environmental Problems Quiz Đố vui
guess
guess Hangman (Treo cổ)
Form of transport
Form of transport Sắp xếp nhóm
Changing materials
Changing materials Đánh vần từ
Habitats
Habitats Thẻ bài ngẫu nhiên
Transport
Transport Đúng hay sai
Nikola Tesla Reading
Nikola Tesla Reading Hoàn thành câu
bởi
Solar System
Solar System Đố vui
Rocks
Rocks Nối từ
 Volcanoes.
Volcanoes. Gắn nhãn sơ đồ
Earthquakes
Earthquakes Đố vui
Plant habitats
Plant habitats Xem và ghi nhớ
make a sentence with these words
make a sentence with these words Mở hộp
guess the word
guess the word Hangman (Treo cổ)
Sea animals
Sea animals Đố vui
Amazon river
Amazon river Đố vui
The Earth's year and seasons
The Earth's year and seasons Sắp xếp nhóm
Identify and describe the habitats using these words.
Identify and describe the habitats using these words. Hoàn thành câu
water habitat
water habitat Nối từ
Test preparation 1
Test preparation 1 Nối từ
science 8/17
science 8/17 Xem và ghi nhớ
find 10 words from the text
find 10 words from the text Tìm từ
Habitats and animals
Habitats and animals Sắp xếp nhóm
the moon
the moon Tìm đáp án phù hợp
order the sentences
order the sentences Thứ tự xếp hạng
Habitats
Habitats Tìm đáp án phù hợp
Living things
Living things Mở hộp
Plants
Plants Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?