invention - винахід, discovery - відкриття, cure - лікування, experiment - експеримент, do research - робити дослідження, scientist - науковець, achievement - досягнення, pill - таблетка, pollute - забруднювати, prevent - запобігати, tool - інструмент, enormous - величезний,

Science (Unit 8, Think 2)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?