Shopping
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.078 kết quả cho 'shopping'
Clothes & Appearance. A2
Thẻ bài ngẫu nhiên
At the supermarket
Nối từ
supermrket
Đố vui
Adjectives for shopping
Đố vui
Shopping 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
Shopping Quiz
Đố vui
Shopping 1
Thẻ bài ngẫu nhiên
unit 5 vocabulary builder
Nối từ
SHOPS AND SHOPPING. Shopping expressions. PRE-INTERMEDIATE (A2-B1)
Tìm đáp án phù hợp
Prime Time 1 / 2f Shops
Đảo chữ
Shopping
Hoàn thành câu
Go Getter SB 3, Ex. 5, p. 23
Nối từ
perspectives 2 unit 7e -1
Khớp cặp
Clothes
Sắp xếp nhóm
perspectives 2 unit 7e
Nối từ
Online Shopping. B2
Lật quân cờ
the market
Nối từ
Shops
Ô chữ
Shopping
Thẻ thông tin
Go Getter WB 3, Ex. 2, p. 15
Hoàn thành câu
Go Getter SB 3, p.22
Gắn nhãn sơ đồ
Shopping vocabulary
Hoàn thành câu
Shopping
Ô chữ
EF PI Unit 4B Shopping - match
Tìm đáp án phù hợp
At the shop
Thẻ thông tin
Souvenire (noun)
Thẻ thông tin
Go Getter 3, WB Ex. 1, p. 15
Gắn nhãn sơ đồ
Shopping. Vocabulary.
Hoàn thành câu
Use of English. Shopping. A2
Hoàn thành câu
A day off
Vòng quay ngẫu nhiên
Shopping. Adjectives comparison
Hoàn thành câu
Speakout A2+ U1-4 Speaking practice
Vòng quay ngẫu nhiên
Vocabulary Module 8, Money, payment, prices
Thẻ thông tin
GG3 2/1
Nối từ
Some or any?
Sắp xếp nhóm
Consumerism
Đố vui
A/an, some/any food
Đố vui
Words shopping. Can I try it on?
Tìm đáp án phù hợp
What is it? Complete
Nối từ
Comsumerism
Đố vui
Daily routine
Đảo chữ
Complete the sentences. Shopping
Hoàn thành câu
Shopping time!
Đố vui
Winter❄️ ( pt.2)
Nối từ
How much How many
Mê cung truy đuổi
Shops
Đố vui
My favourite things
Đố vui
GG3 Unit Shopping Vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
food + shops
Thẻ bài ngẫu nhiên
Bohdan Myryuniuk pt2
Đảo chữ
Days of the week
Mê cung truy đuổi
Food 2
Ô chữ
Shops
Nối từ
Food and containers
Mê cung truy đuổi
Favourite things and clothes
Nối từ