boring (нудний), exciting (захоплюючий), busy (зайнятий), empty (пустий), crowded (коли багато людей), cheap (дешевий), expensive (дорогий), quick (швидкий), slow (повільний), cashier (касир), shopping bag (пакет), shopping basket (корзина для покупок), shopping list (список покупок), shopping troley (візок), special offer (спеціальна пропозиція), carry the shopping (нести покупки), check the prices (перевірити ціни), get a receipt (отримати чек), get your change (отримати решту), pay by card (заплатити картою), pay for the shopping (заплатити за покупки), pay in cash (заплатити готівкою), stand in a queue (стояти в черзі), long (довгий), modern (сучасний).
0%
GG3 Unit Shopping Vocabulary
Chia sẻ
bởi
Tetianapolishchuk87
6 клас
Англійська
Іноземні мови
Go getter 3
Shopping
Vocabulary
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ bài ngẫu nhiên
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?