Cộng đồng

Англійська мова Phrasal Verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'англійська phrasal verbs'

Phrasal verbs 1-20
Phrasal verbs 1-20 Đố vui
Irregular verbs (II) UA
Irregular verbs (II) UA Tìm đáp án phù hợp
Christmas / New Year Phrasal Verbs
Christmas / New Year Phrasal Verbs Nối từ
bởi
Full Blast 5 Irregular verbs 1
Full Blast 5 Irregular verbs 1 Nối từ
Past Simple.Regular/Irregular Verbs
Past Simple.Regular/Irregular Verbs Đố vui
Вправа 2
Вправа 2 Đảo chữ
Irregular verbs (різні форми)
Irregular verbs (різні форми) Đảo chữ
irregular verbs
irregular verbs Thẻ thông tin
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1
EF_Elementary 7C_Irregular verbs_1 Đập chuột chũi
bởi
Gold B1 Unit 3 Phrasal verbs p30
Gold B1 Unit 3 Phrasal verbs p30 Nối từ
bởi
Focus 3 Unit 3 (Phrasal verbs)
Focus 3 Unit 3 (Phrasal verbs) Nối từ
Focus 3 (3.6) Phrasal verbs
Focus 3 (3.6) Phrasal verbs Nối từ
Past Simple (Regular+Irregular)
Past Simple (Regular+Irregular) Đố vui
bởi
Irregular verbs (do, get, go, have)
Irregular verbs (do, get, go, have) Hoàn thành câu
Prepositions of time
Prepositions of time Đố vui
bởi
 Family members
Family members Đảo chữ
bởi
Discussion questions past simple
Discussion questions past simple Thẻ bài ngẫu nhiên
verbs + ing
verbs + ing Đố vui
bởi
Christmas verbs vocabulary
Christmas verbs vocabulary Nối từ
GG1 U6 make/play/ride/have
GG1 U6 make/play/ride/have Sắp xếp nhóm
bởi
Used to
Used to Vòng quay ngẫu nhiên
Irregular verbs. Practice. Part 1
Irregular verbs. Practice. Part 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs_2d form_part1
Irregular verbs_2d form_part1 Tìm đáp án phù hợp
Regular verbs
Regular verbs Đố vui
bởi
Cooking verbs
Cooking verbs Nối từ
Irregular verbs_2d form_part2
Irregular verbs_2d form_part2 Tìm đáp án phù hợp
IRREGULAR VERBS
IRREGULAR VERBS Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple
Past Simple Hoàn thành câu
Family
Family Nối từ
bởi
English File Intermediate. Dependent Prepositions, after verbs
English File Intermediate. Dependent Prepositions, after verbs Hoàn thành câu
Regular verbs
Regular verbs Sắp xếp nhóm
Speaking cards Must/Mustn't
Speaking cards Must/Mustn't Thẻ bài ngẫu nhiên
Irregular verbs
Irregular verbs Nối từ
EF4e UI U6B Verbs + infinitive and gerund
EF4e UI U6B Verbs + infinitive and gerund Đố vui
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs
Focus 3 U2.3 Phrasal verbs Khớp cặp
Phrasal verbs with Look
Phrasal verbs with Look Đố vui
Irregular verbs Sonya 1
Irregular verbs Sonya 1 Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs_Prepare_part 2
Irregular verbs_Prepare_part 2 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
What did they do?
What did they do? Thẻ thông tin
Phrasal verbs for job interview
Phrasal verbs for job interview Nối từ
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7)
Plural nouns(taken from Grammarway 1 Ex. 4 p.7) Đố vui
Verbs with prepositions
Verbs with prepositions Đố vui
irregular verbs
irregular verbs Thẻ thông tin
Food
Food Tìm đáp án phù hợp
Get to know you
Get to know you Mở hộp
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under
Quick minds 1. Unit 4: in, on, under Đố vui
What did you do yesterday?
What did you do yesterday? Vòng quay ngẫu nhiên
Month
Month Hangman (Treo cổ)
bởi
Gerund
Gerund Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous 1
Present Continuous 1 Phục hồi trật tự
bởi
Full Blast Have you ever...?
Full Blast Have you ever...? Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Past Simple or Present Perfect
Past Simple or Present Perfect Đố vui
bởi
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster
Go getter 3. Unit 1.3 Hamster Pr Simple / Continuous Hamster Tìm đáp án phù hợp
Full blast 5 NUS//Irregular verbs
Full blast 5 NUS//Irregular verbs Nối từ
Fly High 4. Lesson 6-7
Fly High 4. Lesson 6-7 Đố vui
bởi
smart junior 3 unit 8 regular verbs
smart junior 3 unit 8 regular verbs Hoàn thành câu
bởi
 Past Events
Past Events Đố vui
bởi
Irregular Verbs
Irregular Verbs Đố vui
bởi
Verbs with prepositions OET 1
Verbs with prepositions OET 1 Nối từ
smart junior 3 unit 8 verbs past present
smart junior 3 unit 8 verbs past present Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?